Broastcastbroadcast - broadcast - broadcast broadcast
|
|
V1 của broadcast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của broadcast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của broadcast (past participle – quá khứ phân từ) |
|
broadcast Ex: They broadcast most of the programmes in English. (Họ phát thanh hầu hết các chương trình bằng tiếng Anh.) |
broadcast Ex: Last night, they broadcast most of the programmes in English. (Tối qua, họ phát thanh hầu hết các chương trình bằng tiếng Anh.) |
broadcast Ex: Most of the programmes are broadcast in English. (Hầu hết các chương trình được phát thanh bằng tiếng Anh.) |
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
-
Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
burn - burnt - burnt
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
-
Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
bust - bust - bust
