Browbeatbrowbeat - browbeat - browbeaten browbeat
|
|
V1 của browbeat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của browbeat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của browbeat (past participle – quá khứ phân từ) |
|
browbeat Ex: There is no way this man is going to browbeat her. (Không đời nào người đàn ông này lại định đe dọa cô ấy.) |
browbeat Ex: There was no way this man browbeat her. (Không đời nào người đàn ông này lại đe dọa cô ấy.) |
browbeaten Ex: This man hasn’t browbeaten her yet. (Người đàn ông này vẫn chưa đe dọa cô ấy mà.) |
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
-
Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
burn - burnt - burnt
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
-
Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
bust - bust - bust
-
Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy
buy - bought - bought
