Buildbuild - built - built build
|
|
V1 của build (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của build (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của build (past participle – quá khứ phân từ) |
|
build Ex: They will build a new house soon. (Họ sẽ xây một ngôi nhà mới sớm thôi.) |
built Ex: They built a new house last month. (Tháng trước họ đã xây một ngôi nhà mới.) |
built Ex: They have built a new house since last month. (Họ đã xây một ngôi nhà mới từ tháng trước.) |
-
Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
burn - burnt - burnt
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
-
Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
bust - bust - bust
-
Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy
buy - bought - bought
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
