Burnburn - burnt - burnt burn
|
|
V1 của burn (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của burn (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của burn (past participle – quá khứ phân từ) |
|
burn Ex: My skin burns easily in the sun. (Da tôi dễ bắt nắng.) |
burnt Ex: My skin burned in the sun last summer. (Mùa hè năm ngoái Đáp án: của tôi bị cháy nắng.) |
burnt Ex: My skin hasn’t burnt for a long time. (Lâu rồi da tôi không bị cháy nắng nữa.) |
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
-
Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
bust - bust - bust
-
Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy
buy - bought - bought
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
