Buybuy - bought - bought buy
|
|
V1 của buy (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của buy (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của buy (past participle – quá khứ phân từ) |
|
buy Ex: My mother buys me new books every new school year. (Mỗi năm học mới mẹ lại mua cho tôi sách mới.) |
bought Ex: My mother bought me new books last week. (Tuần trước mẹ mua cho tôi sách mới.) |
bought Ex: My mother has just bought me some new books. (Mẹ vừa mua cho tôi một vài quyển sách mới.) |
-
Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
bust - bust - bust
-
Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
burst - burst - burst
-
Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
burn - burnt - burnt
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
