Catchcatch - caught - caught catch
|
|
V1 của catch (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của catch (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của catch (past participle – quá khứ phân từ) |
|
catch Ex: I catch a bus to school every day. (Tôi bắt xe buýt đi học mỗi ngày.) |
caught Ex: I caught a bus to school this morning. (Sáng nay tôi bắt xe buýt đến trường.) |
caught Ex: I have caught a bus to school for a week. (Tôi bắt xe buýt đến trường khoảng một tuần nay.) |
-
Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
cast - cast - cast
-
Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
cleave - cleft/ clove - cleft/ cloven
-
Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
cleave - clave - cleaved
-
Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
cling - clung - clung
-
Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
clothe - clothed/ clad - clad
