Creepcreep - crept - crept creep
|
|
V1 của creep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của creep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của creep (past participle – quá khứ phân từ) |
|
creep Ex: A slight feeling of suspicion creeps over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) |
crept Ex: A slight feeling of suspicion crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) |
crept Ex: A slight feeling of suspicion has just crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ vừa thoáng qua trong tôi.) |
-
Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
crossbreed - crossbred - crossbred
-
Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow
crow - crew - crowed
-
Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
cut - cut - cut
-
Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
cost - cost - cost
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
