Costcost - cost - cost cost
|
|
V1 của cost (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cost (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cost (past participle – quá khứ phân từ) |
|
cost Ex: The ticket costs ten dollars. (Vé này có giá 10 đô la.) |
cost Ex: The ticket cost ten dollars. (Vé này đã có giá 10 đô la.) |
cost Ex: The ticket has cost ten dollars. (Vé này có giá 10 đô la.) |
-
Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
creep - crept - crept
-
Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
crossbreed - crossbred - crossbred
-
Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow
crow - crew - crowed
-
Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
cut - cut - cut
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
