Crossbreedcrossbreed - crossbred - crossbred crossbreed
|
|
V1 của crossbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của crossbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của crossbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
|
crossbreed Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats could crossbreed. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
crossbred Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê đã giao phối với nhau.) |
crossbred Ex: There is no scientific evidence that lambs and goats have crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
-
Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow
crow - crew - crowed
-
Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
cut - cut - cut
-
Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
creep - crept - crept
-
Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
cost - cost - cost
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
