Crowcrow - crew - crowed crow
|
|
V1 của crow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của crow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của crow (past participle – quá khứ phân từ) |
|
crow Ex: A rooster crows repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
crew Ex: A rooster crew repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
crowed Ex: A rooster has crowed repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
-
Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
cut - cut - cut
-
Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
crossbreed - crossbred - crossbred
-
Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
creep - crept - crept
-
Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
cost - cost - cost
-
Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
come - came - come
