Dreamdream - dreamt - dreamt dream
|
|
V1 của dream (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dream (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dream (past participle – quá khứ phân từ) |
|
dream Ex: I dream that I get the job. (Tôi mơ rằng mình có công việc đó.)
|
dreamt Ex: I dreamt that I got the job. (Tôi đã mơ rằng mình có công việc đó.) |
dreamt Ex: I has just dreamt that I get the job. (Tôi vừa mơ rằng mình có công việc đó.) |
-
Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink
drink - drank - drunk
-
Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
drive - drove - driven
-
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
dwell - dwelt - dwelt
-
Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
draw - drew - drawn
-
Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
do - did - done
