Drawdraw - drew - drawn draw
|
|
V1 của draw (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của draw (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của draw (past participle – quá khứ phân từ) |
|
draw Ex: You draw beautifully. (Bạn vẽ đẹp.) |
drew Ex: She drew a house. (Cô ấy đã vẽ một ngôi nhà.) |
drawn Ex: He has drawn a circle in the sand with a stick. (Anh ấy vẽ hình tròn trên cát bằng 1 cái que.) |
-
Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
dream - dreamt - dreamt
-
Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink
drink - drank - drunk
-
Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
drive - drove - driven
-
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
dwell - dwelt - dwelt
-
Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
do - did - done
