Drinkdrink - drank - drunk drink
|
|
V1 của drink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của drink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của drink (past participle – quá khứ phân từ) |
|
drink Ex: I don't drink coffee. (Tôi không uống cà phê.)
|
drank Ex: She drank from a tall glass. (Cô ấy uống nước từ một chiếc cốc cao.) |
drunk Ex: What has she drunk recenty? (Dạo này cô ấy uống gì?) |
-
Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
drive - drove - driven
-
Quá khứ của dwell - Phân từ 2 của dwell
dwell - dwelt - dwelt
-
Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
dream - dreamt - dreamt
-
Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
draw - drew - drawn
-
Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
do - did - done
