Handhand - handed - handed hand
|
|
V1 của hand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hand (past participle – quá khứ phân từ) |
|
hand Ex: She hands the letter to me. (Cô ấy đưa bức thư cho tôi.) |
handed Ex: She handed the letter to me. (Hôm qua cô ấy đưa bức thư cho tôi.) |
handed Ex: She has just handed the letter to me. (Cô ấy vừa đưa bức thư cho tôi.) |
-
Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle
handle - handled - handled
-
Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang
hang - hung - hung
-
Quá khứ của have - Phân từ 2 của have
have - had - had
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
