Hand

hand - handed - handed

hand 

/hænd/

(v): đưa, chuyển, trao 

V1 của hand

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hand

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hand

(past participle – quá khứ phân từ)

hand 

Ex: She hands the letter to me. 

(Cô ấy đưa bức thư cho tôi.)

handed 

Ex: She handed the letter to me. 

(Hôm qua cô ấy đưa bức thư cho tôi.)

handed 

Ex: She has just handed the letter to me. 

(Cô ấy vừa đưa bức thư cho tôi.)

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close