Handlehandle - handled - handled handle
|
|
V1 của handle (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của handle (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của handle (past participle – quá khứ phân từ) |
|
handle Ex: We all have to learn to handle stress. (Tất cả chúng ta đều phải học cách xử lý căng thẳng.) |
handled Ex: He handled things himself. (Anh ấy đã tự giải quyết mọi chuyện.) |
handled Ex: This matter has been handled very badly. (Vấn đề này đã được xử lý rất tệ.) |
-
Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang
hang - hung - hung
-
Quá khứ của have - Phân từ 2 của have
have - had - had
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
