Hanghang - hung - hung hang
|
|
V1 của hang (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hang (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hang (past participle – quá khứ phân từ) |
|
hang Ex: Hang your coat on the hook. (Treo áo khoác của bạn trên móc.) |
hung Ex: Clothes hung from hooks on the walls. (Quần áo treo trên móc trên tường.) |
hung Ex: Have you hung out the washing? (Bạn đã phơi quần áo vừa giặt chưa?) |
-
Quá khứ của have - Phân từ 2 của have
have - had - had
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
-
Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
hide - hid - hidden
