Hang

hang - hung - hung

hang 

/hæŋ/

(v): móc lên, treo lên 

V1 của hang

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hang

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hang

(past participle – quá khứ phân từ)

hang 

Ex: Hang your coat on the hook. 

(Treo áo khoác của bạn trên móc.)

hung 

Ex: Clothes hung from hooks on the walls. 

(Quần áo treo trên móc trên tường.)

hung 

Ex: Have you hung out the washing? 

(Bạn đã phơi quần áo vừa giặt chưa?)

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close