Makemake - made - made make
|
|
V1 của make (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của make (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của make (past participle – quá khứ phân từ) |
|
make Ex: She makes her own clothes. (Cô ấy tự may quần áo.) |
made Ex: She made coffee for us all. (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.) |
made Ex: What's your shirt made of? (Chiếc áo sơ mi này được làm từ cái gì?) |
-
Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean
mean - meant - meant
-
Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet
meet - met - met
-
Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast
miscast - miscast - miscast
-
Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial
misdial - misdialled - misdialled
-
Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
miscount - miscounted - miscounted
