Meanmean - meant - meant mean
|
|
V1 của mean (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mean (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mean (past participle – quá khứ phân từ) |
|
mean Ex: What does this sentence mean? (Câu này có nghĩa là gì?)
|
meant Ex: I never meant that you should come alone. (Tôi chưa bao giờ có ý rằng bạn nên đến một mình.) |
meant Ex: The chair was clearly meant for a child. (Chiếc ghế này rõ ràng là dành cho trẻ con.) |
-
Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet
meet - met - met
-
Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast
miscast - miscast - miscast
-
Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial
misdial - misdialled - misdialled
-
Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
miscount - miscounted - miscounted
-
Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
mishear - misheard - misheard
