Refitrefit - refit - refit Refit
|
|
V1 của refit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của refit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của refit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
refit Ex: He spent £70 000 refitting his yacht. (Anh ấy đã chi 70 000 bảng Anh để tân trang lại du thuyền của mình.) |
refit Ex: We refitted our kitchen a couple of years ago. (Chúng tôi đã trang bị lại nhà bếp của mình vài năm trước.)
|
refit Ex: The bars will be refitted and re-branded by their new owner. (Các thanh sẽ được chủ sở hữu mới trang bị lại và đặt lại thương hiệu.) |
-
Quá khứ của regrind - Phân từ 2 của regrind
regrind - reground - reground
-
Quá khứ của regrow - Phân từ 2 của regrow
regrow - regrew - regrown
-
Quá khứ của rehang - Phân từ 2 của rehang
rehang - rehung - rehung
-
Quá khứ của rehear - Phân từ 2 của rehear
rehear - reheard - reheard
-
Quá khứ của reknit - Phân từ 2 của reknit
reknit - reknit - reknit
