Ridrid - rid - rid Rid
|
|
V1 của rid (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rid (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rid (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rid Ex: In the city, it is hard to rid a building permanently of pests. (Trong thành phố, thật khó để loại bỏ vĩnh viễn côn trùng khỏi tòa nhà.) |
rid Ex: He rid pests of his paddy fileds permanently. (Anh ta vĩnh viễn loại bỏ sâu bệnh trên ruộng lúa của mình.) |
rid Ex: He has rid pests of his paddy fileds permanently. (Anh ta vĩnh viễn loại bỏ sâu bệnh trên ruộng lúa của mình.) |
-
Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
ride - rode - ridden
-
Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
ring - rang - rung
-
Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
rise - rose - risen
-
Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
roughcast - roughcast - roughcast
-
Quá khứ của run - Phân từ 2 của run
run - ran - run
