Rideride - rode - ridden Ride
|
|
V1 của ride (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của ride (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của ride (past participle – quá khứ phân từ) |
|
ride Ex: I learnt to ride a bicycle as a child. (Tôi đã học đi xe đạp khi còn bé.) |
rode Ex: They rode along narrow country lanes. (Họ đạp xe dọc theo những con đường quê chật hẹp.) |
ridden Ex: She has never ridden a horse before. (Cô ấy chưa bao giờ cưỡi ngựa trước đây.) |
-
Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
ring - rang - rung
-
Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
rise - rose - risen
-
Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
roughcast - roughcast - roughcast
-
Quá khứ của run - Phân từ 2 của run
run - ran - run
-
Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
rid - rid - rid
