Ringring - rang - rung Ring
|
|
V1 của ring (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của ring (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của ring (past participle – quá khứ phân từ) |
|
ring Ex: I'll ring you up later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
rang Ex: He rang up the police station. (Anh gọi điện cho đồn cảnh sát.) |
rung Ex: We had rung for an ambulance and he was taken to hospital. (Chúng tôi đã gọi xe cứu thương và anh ấy đã được đưa đến bệnh viện.) |
-
Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
rise - rose - risen
-
Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
roughcast - roughcast - roughcast
-
Quá khứ của run - Phân từ 2 của run
run - ran - run
-
Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
ride - rode - ridden
-
Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
rid - rid - rid
