Shaveshave - shaved - shaven Shave
|
|
V1 của rerun (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shave (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shave Ex: I cut myself when I was shaving. (Tôi bị đứt tay khi đang cạo râu.)
|
shaved Ex: The nurse washed and shaved him. (Cô y tá tắm rửa và cạo râu cho anh.) |
shaven Ex: He has completely shaven his head. (Anh ấy đã cạo trọc đầu hoàn toàn.) |
-
Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear
shear - sheared - shorn
-
Quá khứ của shed - Phân từ 2 của shed
shed - shed - shed
-
Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine
shine - shone - shone
-
Quá khứ của shit - Phân từ 2 của shit
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
-
Quá khứ của shoot - Phân từ 2 của shoot
shoot - shot - shot
