Shakeshake - shook - shaken Shake
|
|
V1 của shake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shake (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shake Ex: The whole house shakes when a train goes past. (Cả ngôi nhà rung chuyển khi một đoàn tàu chạy qua.) |
shook Ex: The explosion shook windows miles from the site. (Vụ nổ rung chuyển cửa sổ hang dặm từ địa điểm này.) |
shaken Ex: He has knelt and gently shaken her awake. (Anh đã quỳ xuống và nhẹ nhàng lay cô dậy.) |
-
Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave
shave - shaved - shaven
-
Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear
shear - sheared - shorn
-
Quá khứ của shed - Phân từ 2 của shed
shed - shed - shed
-
Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine
shine - shone - shone
-
Quá khứ của shit - Phân từ 2 của shit
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
