Shedshed - shed - shed Shed
|
|
V1 của shed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shed (past participle – quá khứ phân từ) |
|
shed Ex: The factory is shedding a large number of jobs. (Nhà máy đang sa thải một số lượng lớn việc làm.) |
shed Ex: Luke shed his clothes onto the floor. (Luke trút quần áo xuống sàn.) |
shed Ex: How much blood will be shed before the fighting ends? (Bao nhiêu máu sẽ đổ trước khi cuộc chiến kết thúc?) |
-
Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine
shine - shone - shone
-
Quá khứ của shit - Phân từ 2 của shit
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
-
Quá khứ của shoot - Phân từ 2 của shoot
shoot - shot - shot
-
Quá khứ của show - Phân từ 2 của show
show - showed - shown
-
Quá khứ của shrink - Phân từ 2 của shrink
shrink - shrank - shrunk
