Sinksink - sank - sunk Sink
|
|
V1 của sink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sink (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sink Ex: The wheels started to sink into the mud. (Các bánh xe bắt đầu lún xuống bùn.) |
sank Ex: The ship sank to the bottom of the sea. (Con tàu chìm xuống đáy biển.) |
sunk Ex: The little boat has sunk beneath the waves. (Con thuyền nhỏ đã chìm dưới sóng biển.) |
-
Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit
sit - sat - sat
-
Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
slay - slew - slain
-
Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
sleep - slept - slept
-
Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
slide - slid - slid
-
Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
sling - slung - slung
