Sitsit - sat - sat Sit
|
|
V1 của sit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sit (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sit Ex: She always sits in that chair. (Cô ấy luôn ngồi trên chiếc ghế đó.) |
sat Ex: She sat and stared at the letter in front of her. (Cô ngồi nhìn chằm chằm vào lá thư trước mặt.) |
sat Ex: She has sat at her desk for an hour. (Cô ấy đã ngồi ở bàn làm việc của mình trong một giờ.) |
-
Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
slay - slew - slain
-
Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
sleep - slept - slept
-
Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
slide - slid - slid
-
Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
sling - slung - slung
-
Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
slink - slunk - slunk
