Sleepsleep - slept - slept Sleep
|
|
V1 của sleep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sleep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sleep (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sleep Ex: I couldn't sleep because of the noise. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn.) |
slept Ex: I slept at my sister's house last night. (Tôi đã ngủ ở nhà chị tôi đêm qua.) |
slept Ex: He has slept solidly for ten hours. (Anh ấy đã ngủ một giấc ngon lành suốt mười tiếng đồng hồ.) |
-
Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
slide - slid - slid
-
Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
sling - slung - slung
-
Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
slink - slunk - slunk
-
Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
slit - slit - slit
-
Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
smell - smelt - smelt
