Từ vựng về các loài động vật

Từ vựng về các loài động vật gồm: parrot, chiken, bear, kangaroo, bee, rabbit, cow, chimp, tiger, butterfly, tortoise, donkey, elephant, zebra, fly, giraffe,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho HocTot.XYZ và nhận về những phần quà hấp dẫn

1. 

animal /ˈænɪml/

(n): động vật

2. 

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

3. 

bear /beə(r)/

(n): con gấu

4. 

kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/

(n): chuột túi

5. 

rabbit /ˈræbɪt/

(n): con thỏ

6. 

chimp /tʃɪmp/

(n): con tinh tinh

7. 

tiger /ˈtaɪɡə(r)/

(n): con hổ

8. 

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): con bướm

9. 

tortoise /ˈtɔːtəs/

(n): con rùa/ con đồi mồi

10. 

donkey /ˈdɒŋki/

(n): con lừa

11. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

12. 

zebra /ˈzebrə/

(n): ngựa vằn

13. 

giraffe /dʒɪˈræf/

(n): hươu cao cổ

14. 

claw /klɔː/

(n): móng vuốt

15. 

feather /ˈfeðə(r)/

(n): lông vũ

16. 

fur /fɜː(r)/

(n): lông mao

17. 

tail /teɪl/

(n): cái đuôi

18. 

wing /wɪŋ/

(n): cái cánh

00:00 Đã làm 0/3 câu

Luyện tập

Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

thong-hieu

Put the animals in the correct column.

whale

wolf

snake

 octopus

dolphin

elephant

giraffe

parrot

shark

ostrich


On land

In water

Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

close