Nội dung từ Loigiaihay.Com
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
Are you + V-ing?
(Bạn đang làm gì?)
No, we aren’t. We’re doing something/ Yes, we’re.
(Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang..)
1. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
2. Are you eating snacks? (Các bạn đang ăn vặt à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.)
3. Are you reading comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)
Yes, we’re. (Đúng, tớ đang đọc.)
4. Are you taking photos? (Bạn đang chụp ảnh à?)
No, I’m not. I’m eating snacks. (Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.)
5. Are you playing a board game? (Các bạn đang chơi trò chơi trên bàn à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
6. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang chơi.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Is he sleeping? – Yes, ________.
Bài 2 :
Find ONE mistake in the sentence below.
Bài 3 :
What’s she _______?
Bài 4 :
My friends ________ a song.
Bài 5 :
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
Bài 6 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 10 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 11 :
4. Write.
(Viết.)

Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
Bài 12 :
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
Bài 13 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 14 :
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
Bài 15 :
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)

Bài 16 :
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
Bài 17 :
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)

Bài 18 :
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)

Bài 19 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)

Bài 20 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 21 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 22 :
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
Bài 23 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 24 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 25 :
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
Bài 26 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 27 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 28 :
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)

Bài 29 :
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)

Bài 30 :
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
