Beginbegin - began - begun begin
|
|
V1 của begin (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của begin (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của begin (past participle – quá khứ phân từ) |
|
begin Ex: The film begins at 7 o’clock. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ.) |
began Ex: The film began 7 minutes ago. (Phim bắt đầu cách đây 7 phút.) |
begun Ex: The film has just begun. (Phim vừa mới bắt đầu.) |
-
Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold
behold - beheld - beheld
-
Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend
bend - bent - bent
-
Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
beset - beset - beset
-
Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
bespeak - bespoke - bespoken
-
Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
bet - bet - bet
