Chidechide - chid - chidden chide
|
|
V1 của chide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của chide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của chide (past participle – quá khứ phân từ) |
|
chide Ex: She chides him for his bad manners. (Cô ấy mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
chid Ex: She chid him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
chidden Ex: She has chidden him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
-
Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch
catch - caught - caught
-
Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
cast - cast - cast
-
Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
cleave - cleft/ clove - cleft/ cloven
-
Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
cleave - clave - cleaved
-
Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
cling - clung - clung
