Redoredo - redid - redone Redo
|
|
V1 của redo (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của redo (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của redo (past participle – quá khứ phân từ) |
|
redo Ex: These new measurements mean that I'll have to redo the calculations. (Những phép đo mới này có nghĩa là tôi sẽ phải tính toán lại.) |
redid Ex: She redid the paint job because she didn't like the color. (Cô ấy sơn lại vì cô ấy không thích màu sắc.)
|
redone Ex: A whole day's work had to be redone. (Công việc của cả ngày phải được làm lại.) |
-
Quá khứ của redraw - Phân từ 2 của redraw
redraw - redrew - redrawn
-
Quá khứ của refit - Phân từ 2 của refit
refit - refit - refit
-
Quá khứ của regrind - Phân từ 2 của regrind
regrind - reground - reground
-
Quá khứ của regrow - Phân từ 2 của regrow
regrow - regrew - regrown
-
Quá khứ của rehang - Phân từ 2 của rehang
rehang - rehung - rehung
