Riserise - rose - risen Rise
|
|
V1 của rise (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rise (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rise (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rise Ex: Smoke was rising from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.) |
rose Ex: The curtain rose to reveal an empty stage. (Bức màn kéo lên để lộ một sân khấu trống.) |
risen Ex: The shares have risen in value. (Các cổ phiếu đã tăng giá trị.) |
-
Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
roughcast - roughcast - roughcast
-
Quá khứ của run - Phân từ 2 của run
run - ran - run
-
Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
ring - rang - rung
-
Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
ride - rode - ridden
-
Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
rid - rid - rid
