Runrun - ran - run Run
|
|
V1 của run (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của run (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của run (past participle – quá khứ phân từ) |
|
run Ex: Can you run as fast as Mike? (Bạn có thể chạy nhanh như Mike không?) |
ran Ex: They turned and ran when they saw us coming. (Họ quay đầu bỏ chạy khi thấy chúng tôi đến.) |
run Ex: The Derby will be run in spite of the bad weather. (Trận Derby sẽ diễn ra bất chấp thời tiết xấu.) |
-
Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
roughcast - roughcast - roughcast
-
Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
rise - rose - risen
-
Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
ring - rang - rung
-
Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
ride - rode - ridden
-
Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
rid - rid - rid
