Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trườngTừ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường gồm: pollution, protect, reduce, ecosystem, carbon footprint, endangered species, extiction, habitat, release,...
|
Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trườngTừ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường gồm: pollution, protect, reduce, ecosystem, carbon footprint, endangered species, extiction, habitat, release,...
|