Từ vựng về công việc liên quan đến môi trường

Từ vựng về công việc liên quan đến môi trường gồm: caring, brave, careful, careful, landscape gardener, forest firefighter, zookeeper, road sweeper,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho HocTot.XYZ và nhận về những phần quà hấp dẫn

1. 

caring /ˈkeərɪŋ/

(adj): quan tâm

2. 

careful /ˈkeəfl/

(adj): cẩn thận

3. 

brave /breɪv/

(adj): dũng cảm

4. 

creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

5. 

zookeeper /ˈzuːkiːpə(r)/

(n): người trông sở thú

6. 

landscape gardener /ˌlændskeɪp ˈɡɑːdnə(r)/

(np): người làm vườn cảnh

7. 

road sweeper /rəʊd swiːpə(r)/

(np): người quét đường

8. 

forest firefighter /ˈfɒrɪst ˈfaɪəfaɪtə(r)/

(n): thợ chữa cháy rừng

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close