Từ vựng về động vật bị đe dọa

Từ vựng về động vật bị đe dọa gồm: rainforest, trade, illegal, endangered, eco-friendly, melt, harm, volunteer, turtle, feed,...

1.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

(n) rừng mưa nhiệt đới

What will happen if the rainforest disappear?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng nhiệt đới biến mất?)


2.

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/

(adj) bị đe dọa

We will protect many endangered animals and plants.

(Chúng tôi sẽ bảo vệ nhiều loài động vật và thực vật đang bị đe dọa.)


3.

eco- friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/

(adj) thân thiện môi trường

If we aren’t more eco- friendly, the problems will get worse and we will get more health problems.

(Nếu chúng ta không sống thân thiện với môi trường hơn, các vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn và chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)


4.

melt /melt/

(v) tan chảy

When the ice caps melt, sea levels will rise and floods will happen more often.

(Khi các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao và lũ lụt sẽ xảy ra thường xuyên hơn.)


5.

harm /hɑːm/

(v) làm hại

Do you think pollution harm animals?

(Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm gây hại cho động vật?)

6.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(v) tự nguyện

My grandpa will volunteer to clean the rubbish at the lake when he goes there this summer.

(Ông của tôi sẽ tình nguyện dọn rác ở hồ khi ông đến đó vào mùa hè này.)


7.

trade /treɪd/

(n) giao dịch

If people don’t stop the illegal pet trade, a lot of animals will be endangered.

(Nếu mọi người không ngừng buôn bán thú cưng bất hợp pháp, rất nhiều loài động vật sẽ bị đe dọa.)


8.

illegal /ɪˈliːɡl/

(adj) bất hợp pháp

a campaign to stop the illegal sale of cigarettes to children under 16.

(một chiến dịch ngăn chặn việc bán thuốc lá bất hợp pháp cho trẻ em dưới 16 tuổi.)

9.

turtle /ˈtɜːtl/

(n) con rùa

I’m going to stay in a national park to take care of sea turtles.

(Tôi sẽ ở trong một công viên quốc gia để chăm sóc rùa biển.)


10.

feed /fiːd/

(v) cho ăn

We’re going to feed turtles and protect turtles’ eggs.

(Chúng ta sẽ cho rùa ăn và bảo vệ trứng rùa.)


11.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n) chương trình

I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia.

(Tôi đã đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại một công viên quốc gia ở Úc.)

12.

tent /tent/

(n) lều

We’re going to stay in tents.

(Chúng ta sẽ ở trong lều.)


13.

fence /fens/

(n) hàng rào

We’re going to plant trees and build fences.

(Chúng tôi sẽ trồng cây và xây dựng hàng rào.)


Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close