Befallbefall - befell - befallen befall
|
|
V1 của befall (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của befall (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của befall (past participle – quá khứ phân từ) |
|
befall Ex: Many natural disasters befell that region every year. (Nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó mỗi năm.) |
befell Ex: Many natural disasters befell that region last year. (Năm trước nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó.) |
befallen Ex: Many natural disasters have befallen that region. (Nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó.) |
-
Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin
begin - began - begun
-
Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold
behold - beheld - beheld
-
Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend
bend - bent - bent
-
Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
beset - beset - beset
-
Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
bespeak - bespoke - bespoken
