Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bạch Đằng hải khẩuTóm tắt, bố cục, nội dung chính, văn bản Bạch Đằng hải khẩu giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tóm tắt Mẫu 1 Vẻ đẹp không gian rộng lớn, kì vĩ của sông Bạch Đằng, nơi đã chứng kiến bao thay đổi vang dội, lịch sử của dân tộc cũng là nơi. Tác giả đứng trước dòng sông và hồi tượng lại những quá khứ, dĩ vãng một thời không khỏi nuối tiếc, xót xa. Mẫu 2 Bài thơ mở ra khung cảnh cửa biển Bạch Đằng rộng lớn, nơi gió bấc thổi mạnh làm nổi bật sự dữ dội của thiên nhiên. Cánh buồm thơ lướt nhẹ trên dòng sông gợi cảm giác con người nhỏ bé trước không gian lịch sử hùng vĩ. Núi non hiện lên với hình thù gãy khúc như thân thể những loài thủy quái bị chém đứt, tạo ấn tượng vừa kỳ vĩ vừa rợn ngợp. Bờ sông trùng điệp gợi liên tưởng đến binh khí gãy chìm, cho thấy nơi đây từng là chiến địa khốc liệt. Thiên nhiên không còn thuần túy là cảnh sắc mà đã hóa thành chứng nhân lịch sử. Thế núi sông hiểm yếu tạo nên địa thế quân sự đặc biệt. Chính địa thế ấy cho phép lực lượng nhỏ có thể đánh bại đội quân lớn. Bạch Đằng vì thế gắn liền với chiến công của các bậc anh hùng dân tộc. Quá khứ oanh liệt được khơi dậy từ từng ngọn gió, từng dãy núi. Nhà thơ đứng trước cảnh xưa mà cảm nhận rõ sự trôi chảy của thời gian. Những chiến công vang dội nay chỉ còn trong hồi ức. Nỗi lòng hoài cổ bao trùm toàn bộ bài thơ. Mẫu 3 Không gian cửa biển Bạch Đằng trong bài thơ hiện lên với vẻ khoáng đạt và dữ dội của gió nước. Dòng sông không chỉ là cảnh quan tự nhiên mà còn là trục ký ức của lịch sử dân tộc. Những dãy núi bị ví như cá dữ bị chặt khúc gợi cảm giác chiến tranh từng tàn khốc đến mức nào. Bờ bãi sông được nhìn như giáo mác gươm đao gãy chìm cho thấy dấu vết của binh lửa còn hằn sâu trong cảnh vật. Thiên nhiên mang hình hài của chiến trường xưa. Địa thế hiểm trở được nhấn mạnh như yếu tố quyết định thắng lợi. Bạch Đằng là nơi chiến lược quân sự đạt đến độ mẫu mực. Các bậc hào kiệt đã tận dụng thiên thời địa lợi để lập nên công danh. Chiến công không chỉ thuộc về con người mà còn thuộc về sông núi. Khi nhìn lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự phai mờ của thời gian. Quá khứ huy hoàng nay chỉ còn vang bóng. Cảm xúc viếng cảnh pha trộn giữa tự hào và ngậm ngùi. Xem thêm Mẫu 4 Bài thơ khắc họa cửa biển Bạch Đằng như một không gian vừa thực vừa mang tính biểu tượng lịch sử. Gió bấc thổi mạnh làm nổi bật sự khắc nghiệt của vùng sông nước. Cánh buồm lướt nhẹ gợi sự đối lập giữa con người và thiên nhiên rộng lớn. Núi non gãy khúc được so sánh với cá dữ bị chém cho thấy dấu tích của bạo lực chiến tranh. Bờ sông trùng trùng gợi hình ảnh vũ khí gãy chìm, nhấn mạnh quá khứ chinh chiến. Thiên nhiên ở đây đã thấm đẫm lịch sử. Địa thế hiểm yếu được nhìn nhận như điều kiện tất yếu của chiến thắng. Nhờ thế ít mà thắng nhiều trở thành chiến lược tiêu biểu. Những bậc anh hùng từng dựa vào nơi này để dựng nên sự nghiệp. Danh tiếng của họ gắn chặt với tên sông. Khi nghĩ lại chuyện xưa, nhà thơ chợt thấy mọi vinh quang đều đã lùi xa. Thời gian cuốn trôi con người và chiến công. Chỉ còn lại nỗi bâng khuâng trước cảnh cũ. Mẫu 5 Cửa biển Bạch Đằng trong bài thơ hiện ra với tầm vóc của một không gian lịch sử lớn lao. Gió bấc và dòng nước tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ của thiên nhiên. Cánh buồm thơ xuất hiện như điểm nhấn mềm mại giữa khung cảnh dữ dội. Núi non bị chia khúc mang dáng dấp của những vết chém thời chiến. Bờ sông được hình dung như binh khí gãy chìm, nhắc nhở về những trận đánh ác liệt. Cảnh vật không vô tri mà mang ký ức. Địa thế sông núi được khẳng định là yếu tố then chốt của thắng lợi. Nơi đây từng giúp quân dân ta lấy ít địch nhiều. Chiến công vì thế mang ý nghĩa trí tuệ và bản lĩnh. Các hào kiệt lưu danh nhờ biết thuận theo tự nhiên. Đứng trước cảnh xưa, nhà thơ nhận ra sự đổi thay của thời gian. Vinh quang quá khứ chỉ còn vang vọng. Nỗi lòng viếng cảnh đầy suy tư lắng đọng. Mẫu 6 Bài thơ dẫn người đọc đến cửa biển Bạch Đằng với không gian rộng lớn và gió nước dữ dội. Dòng sông hiện ra như trục nối giữa hiện tại và quá khứ. Hình ảnh núi non gãy khúc gợi liên tưởng đến những trận chiến sinh tử. Bờ bãi sông mang hình dáng binh khí chìm khuất, biểu hiện cho dấu vết chiến tranh. Thiên nhiên vì thế trở thành tấm bia lịch sử khổng lồ. Địa thế hiểm yếu được nhấn mạnh như nền tảng của chiến thắng. Bạch Đằng là nơi chiến lược quân sự đạt tới sự hoàn hảo. Những bậc anh hùng đã tận dụng thiên nhiên để lập công lớn. Chiến công gắn liền với trí mưu và lòng dũng cảm. Khi nhớ lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự phai nhạt của hào quang. Mọi chiến tích đều thuộc về quá khứ. Trước cảnh cũ, lòng người không khỏi bâng khuâng. Mẫu 7 Không gian cửa biển trong bài thơ mang vẻ hùng tráng và khắc nghiệt. Gió bấc thổi mạnh làm nổi bật sức mạnh tự nhiên của vùng sông nước. Cánh buồm nhẹ lướt tạo nên sự tương phản giữa mềm mại và dữ dội. Núi non bị ví như cá dữ bị chặt khúc, cho thấy dấu tích của chiến tranh xưa. Bờ sông trùng điệp gợi hình ảnh vũ khí gãy chìm. Cảnh sắc vì thế thấm đẫm tính lịch sử. Địa thế hiểm trở được xem như điều kiện tất yếu của chiến thắng. Nhờ đó ít quân vẫn có thể thắng nhiều. Bạch Đằng trở thành biểu tượng của trí tuệ quân sự. Các hào kiệt từng lấy nơi này làm điểm tựa lập công. Khi ngoảnh lại chuyện xưa, nhà thơ cảm thấy thời gian đã cuốn trôi tất cả. Vinh quang không còn nguyên vẹn. Chỉ còn nỗi lòng trầm tư trước cảnh xưa. Mẫu 8 Bài thơ tái hiện Bạch Đằng như một không gian lịch sử sống động. Gió bấc và sóng nước tạo nên âm hưởng mạnh mẽ. Cánh buồm thơ xuất hiện như dấu hiệu của con người giữa thiên nhiên bao la. Núi non gãy khúc gợi hình ảnh chiến trường tan tác. Bờ sông mang dáng dấp binh khí chìm khuất, nhắc đến những cuộc giao tranh quyết liệt. Thiên nhiên không tách rời lịch sử mà hòa vào nhau. Địa thế hiểm yếu được khẳng định là yếu tố chiến lược. Nhờ đó chiến thắng trở thành tất yếu. Bạch Đằng ghi dấu những công danh lẫy lừng. Các anh hùng đã để lại dấu ấn không phai. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ nhận ra mọi thứ đã thuộc về quá khứ. Thời gian khiến vinh quang trở nên xa vắng. Cảm xúc viếng cảnh vì thế đầy suy ngẫm. Mẫu 9 Cửa biển Bạch Đằng trong bài thơ hiện lên với vẻ tráng lệ và hiểm trở. Gió bấc thổi mạnh làm nổi bật tính khắc nghiệt của thiên nhiên. Dòng sông mang theo ký ức của bao cuộc chiến. Núi non gãy khúc như thân thể cá dữ bị chém gợi sự tàn khốc. Bờ bãi trùng điệp như vũ khí gãy chìm nhấn mạnh dấu tích chiến tranh. Cảnh vật trở thành bản ghi chép lịch sử. Địa thế nơi đây được xem là nhân tố quyết định thắng lợi. Nhờ địa thế ấy mà ít quân có thể thắng nhiều. Bạch Đằng gắn liền với trí mưu quân sự. Các bậc hào kiệt đã tận dụng thiên nhiên để lập công. Khi nhìn lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự đổi thay của thời gian. Chiến công chỉ còn trong hồi tưởng. Nỗi lòng viếng cảnh lắng sâu và trầm mặc. Mẫu 10 Bài thơ mở ra bức tranh cửa biển với không gian rộng lớn và dữ dội. Gió bấc thổi mạnh tạo nên cảm giác khắc nghiệt. Cánh buồm thơ lướt nhẹ gợi sự nhỏ bé của con người. Núi non gãy khúc được so sánh với cá dữ bị chém cho thấy dấu tích chiến tranh. Bờ sông mang hình ảnh binh khí gãy chìm, nhấn mạnh quá khứ chinh chiến. Thiên nhiên ở đây mang tính biểu tượng lịch sử. Địa thế hiểm yếu được nhấn mạnh như nền tảng chiến thắng. Nhờ thế ít địch nhiều trở thành hiện thực. Bạch Đằng là nơi hội tụ trí tuệ và dũng khí. Các hào kiệt từng lập nên công danh vang dội. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ nhận ra mọi thứ đã lùi xa. Vinh quang chỉ còn trong ký ức. Cảm xúc viếng cảnh vừa tự hào vừa ngậm ngùi. Mẫu 11 Cửa biển Bạch Đằng hiện lên trong bài thơ như một không gian linh thiêng của lịch sử. Gió bấc và sóng nước tạo nên âm hưởng hùng tráng. Cánh buồm thơ xuất hiện như dấu ấn của con người trước thiên nhiên. Núi non bị chia khúc gợi hình ảnh chiến trường xưa. Bờ sông trùng điệp như binh khí chìm khuất nhắc đến những trận đánh dữ dội. Thiên nhiên trở thành chứng nhân của lịch sử. Địa thế hiểm trở được xem là yếu tố quyết định thắng lợi. Nhờ đó quân ta có thể lấy ít thắng nhiều. Bạch Đằng gắn với chiến công của các anh hùng dân tộc. Công danh của họ hòa vào sông núi. Khi nhớ lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự trôi chảy của thời gian. Mọi chiến tích đều đã qua. Nỗi lòng viếng cảnh thấm đượm suy tư. Mẫu 12 Văn bản Bạch Đằng hải khẩu kiến tạo một không gian nghệ thuật nơi thiên nhiên và lịch sử hòa quyện làm một. Cửa biển hiện lên không chỉ với chiều rộng vật lý mà còn với chiều sâu ký ức dân tộc. Gió bấc thổi mạnh không đơn thuần là hiện tượng tự nhiên mà là nhịp thở của thời gian lịch sử. Cánh buồm lướt nhẹ gợi ra sự hiện diện mong manh của con người trước dòng chảy vĩnh cửu của sông núi. Những dãy núi gãy khúc được hình tượng hóa như thân thể cá dữ bị chém, cho thấy dấu vết của bạo lực chiến tranh đã in sâu vào địa hình. Bờ sông trùng điệp mang dáng dấp của binh khí gãy chìm, biến cảnh vật thành ký ức vật chất của lịch sử. Địa thế hiểm yếu được nhìn nhận như điều kiện khách quan tạo nên chiến thắng. Bạch Đằng vì thế trở thành minh chứng cho mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong lịch sử quân sự. Các hào kiệt không chỉ chiến thắng bằng sức người mà bằng sự thấu hiểu địa hình. Công danh cá nhân hòa tan vào công lao sông núi. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ nhận thức rõ sự hữu hạn của con người. Cảm thức hoài cổ bao trùm toàn bộ văn bản. Mẫu 13 Bài thơ tái hiện Bạch Đằng như một không gian địa chính trị của lịch sử trung đại. Thiên nhiên được tổ chức theo logic của chiến trường hơn là theo cái nhìn thuần túy thẩm mỹ. Gió bấc và dòng nước tạo nên thế lực tự nhiên song hành cùng ý chí con người. Cánh buồm xuất hiện như dấu hiệu của hiện tại trôi qua quá khứ. Núi non bị chặt khúc gợi hình ảnh lịch sử phân mảnh còn sót lại trong địa hình. Bờ sông mang hình hài binh khí chìm khuất cho thấy chiến tranh đã kết thúc nhưng dấu tích vẫn tồn tại. Không gian ấy vừa là cảnh quan vừa là tư liệu lịch sử. Địa thế hiểm yếu được xem là nhân tố chiến lược mang tính quyết định. Chiến thắng ở Bạch Đằng không chỉ là chiến thắng quân sự mà là chiến thắng của trí tuệ địa lý. Các anh hùng hiện lên gián tiếp qua cảnh vật. Công danh vì thế mang tính tập thể và lịch sử. Trước cảnh xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự trôi dạt của thời gian. Mẫu 14 Trong Bạch Đằng hải khẩu, thiên nhiên không giữ vai trò phông nền mà trở thành chủ thể lịch sử. Gió bấc thổi qua cửa biển mang theo hơi lạnh của thời gian đã qua. Dòng sông vừa là không gian thực vừa là dòng chảy ký ức. Cánh buồm thơ gợi cảm giác lữ hành của con người giữa các tầng lịch sử. Hình ảnh núi non gãy khúc cho thấy chiến tranh đã tái cấu trúc cả không gian tự nhiên. Bờ bãi sông được nhìn như binh khí gãy chìm phản ánh sự lắng đọng của bạo lực. Địa hình vì thế mang chức năng kể chuyện. Bạch Đằng hiện ra như một văn bản lịch sử được viết bằng sông núi. Địa thế hiểm yếu cho phép con người nhỏ bé tạo nên chiến thắng lớn. Chiến công không tách rời quy luật tự nhiên. Các hào kiệt trở thành người đọc và người viết lịch sử cùng lúc. Khi ngoảnh nhìn việc xưa, nhà thơ nhận ra sự vô thường của vinh quang. Cảm xúc viếng cảnh mang chiều sâu triết lý. Mẫu 15 Bài thơ xây dựng Bạch Đằng như một không gian ký hiệu của lịch sử dân tộc. Mỗi yếu tố tự nhiên đều mang hàm nghĩa biểu tượng. Gió bấc là tín hiệu của thời khắc chuyển mùa và chuyển thời. Cánh buồm lướt nhẹ biểu trưng cho hiện tại mong manh trôi qua quá khứ dày nặng. Núi non gãy khúc gợi ra hình ảnh lịch sử bị cắt xẻ bởi chiến tranh. Bờ sông như giáo mác gươm đao chìm khuất phản ánh sự lắng sâu của bạo lực. Địa thế hiểm yếu không chỉ là lợi thế quân sự mà là cấu trúc quyền lực của không gian. Bạch Đằng vì thế trở thành trung tâm của diễn ngôn chiến thắng. Các hào kiệt hiện lên như sản phẩm của thời thế và địa hình. Công danh cá nhân được đặt trong trật tự lịch sử lớn. Khi việc xưa được gợi lại, nhà thơ ý thức rõ sự tàn phai của vinh quang. Thời gian trở thành đối thủ không ai chiến thắng được. Nỗi lòng viếng cảnh vì thế mang tính triết luận. Mẫu 16 Bạch Đằng hải khẩu thể hiện cái nhìn lịch sử mang đậm tư duy trung đại. Thiên nhiên được xem là yếu tố đồng sáng tạo lịch sử cùng con người. Gió bấc và sóng nước không vô tri mà mang khí thế chiến trận. Cánh buồm thơ xuất hiện như chứng nhân muộn màng của quá khứ. Núi non gãy khúc phản ánh sự can thiệp bạo liệt của chiến tranh vào tự nhiên. Bờ sông mang hình dáng binh khí cho thấy chiến tranh đã hòa tan vào cảnh vật. Không gian Bạch Đằng vì thế mang tính lịch sử hóa cao độ. Địa thế hiểm yếu được khẳng định như nền tảng chiến thắng. Nhờ đó chiến công mang tính tất yếu hơn là ngẫu nhiên. Các hào kiệt được nhắc đến gián tiếp qua cảnh quan. Công danh cá nhân gắn liền với vận mệnh dân tộc. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ nhận thức rõ giới hạn của con người trước thời gian. Cảm xúc hoài cổ chi phối toàn bộ bài thơ. Mẫu 17 Bài thơ nhìn Bạch Đằng từ điểm nhìn của hậu thế chiêm nghiệm lịch sử. Không gian cửa biển mở ra như một bảo tàng thiên nhiên của chiến công. Gió bấc thổi qua mang theo dư âm của những trận thủy chiến. Cánh buồm hiện lên như nhịp cầu nối giữa hiện tại và quá khứ. Núi non gãy khúc cho thấy lịch sử đã in dấu vật chất lên địa hình. Bờ sông mang hình ảnh vũ khí gãy chìm phản ánh sự kết thúc của bạo lực. Địa thế hiểm yếu được lý giải như điều kiện cấu trúc của chiến thắng. Bạch Đằng trở thành biểu tượng của tư duy quân sự Việt Nam. Các hào kiệt được nhìn nhận trong mối quan hệ với sông núi. Công danh vì thế mang tính lịch sử hơn là cá nhân. Khi nhớ lại việc xưa, nhà thơ nhận ra mọi chiến công đều thuộc về quá khứ. Thời gian làm mờ hào quang nhưng không xóa ký ức. Nỗi lòng viếng cảnh trở nên sâu lắng. Mẫu 18 Trong văn bản, thiên nhiên được tổ chức theo logic của sử thi lịch sử. Gió bấc và sóng nước tạo nên nhịp điệu hùng tráng. Cánh buồm thơ đóng vai trò như điểm nhìn trữ tình. Núi non gãy khúc biểu trưng cho sự đứt đoạn của thời chiến. Bờ sông mang hình hài binh khí cho thấy chiến tranh đã lắng đọng vào cảnh vật. Địa thế hiểm yếu không chỉ là điều kiện tự nhiên mà là biểu hiện của thiên mệnh. Bạch Đằng vì thế mang ý nghĩa linh thiêng. Các hào kiệt xuất hiện như người thực thi ý chí lịch sử. Công danh được đặt trong trật tự vũ trụ. Khi việc xưa được gợi lại, nhà thơ cảm nhận rõ sự vô thường. Vinh quang không tồn tại vĩnh viễn. Chỉ có sông núi là trường tồn. Cảm xúc viếng cảnh mang chiều sâu triết học lịch sử. Mẫu 19 Bạch Đằng hải khẩu thể hiện rõ cảm thức lịch sử của trí thức trung đại. Thiên nhiên được nhìn bằng con mắt chiến lược. Gió bấc thổi mạnh gợi khí thế chiến trận xưa. Cánh buồm lướt nhẹ như dấu vết mỏng manh của hiện tại. Núi non gãy khúc phản ánh sự tàn phá của chiến tranh. Bờ sông mang hình ảnh vũ khí chìm khuất cho thấy sự kết thúc của bạo lực. Địa thế hiểm yếu được xem là yếu tố quyết định thắng lợi. Nhờ địa thế ấy mà chiến thắng mang tính tất yếu. Các hào kiệt được nhắc đến như sản phẩm của thời thế. Công danh cá nhân hòa tan vào công lao lịch sử. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ nhận ra thời gian đã phủ bụi lên mọi vinh quang. Chỉ còn lại cảnh vật làm chứng. Nỗi lòng viếng cảnh trở nên trầm mặc. Mẫu 20 Bài thơ kiến tạo Bạch Đằng như một không gian giao thoa giữa tự nhiên và lịch sử. Gió bấc và sóng nước mang tính biểu tượng cao. Cánh buồm xuất hiện như dấu hiệu của dòng chảy thời gian. Núi non gãy khúc cho thấy lịch sử đã tái cấu trúc không gian. Bờ sông như binh khí gãy chìm phản ánh ký ức chiến tranh. Địa thế hiểm yếu được nhìn nhận như cấu trúc quyền lực của không gian. Bạch Đằng trở thành trung tâm của ký ức dân tộc. Các hào kiệt gắn bó mật thiết với sông núi. Công danh vì thế mang tính cộng đồng. Khi việc xưa được nhắc lại, nhà thơ nhận thức rõ sự trôi dạt của lịch sử. Vinh quang không còn hiện hữu. Chỉ còn lại sự suy ngẫm. Cảm xúc viếng cảnh mang chiều sâu tư tưởng. Mẫu 21 Trong Bạch Đằng hải khẩu, cảnh sắc thiên nhiên được lịch sử hóa triệt để. Mỗi chi tiết đều mang dấu ấn chiến công. Gió bấc thổi qua như tiếng vọng của quá khứ. Cánh buồm thơ là hình ảnh của hiện tại đang trôi xa lịch sử. Núi non gãy khúc phản ánh sự can thiệp khốc liệt của chiến tranh. Bờ sông mang hình dáng binh khí cho thấy bạo lực đã lắng sâu. Địa thế hiểm yếu được xem là nền tảng của chiến thắng. Bạch Đằng trở thành biểu tượng của trí tuệ quân sự Việt Nam. Các hào kiệt được nhìn nhận trong mối quan hệ với thiên nhiên. Công danh cá nhân không tách rời vận mệnh dân tộc. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ sự vô thường của lịch sử. Thời gian cuốn trôi con người nhưng không xóa ký ức. Nỗi lòng viếng cảnh vì thế mang tính triết luận sâu sắc. Mẫu 22 Bạch Đằng hải khẩu kiến tạo một không gian lịch sử nơi thiên nhiên trở thành chủ thể ghi nhớ chiến công. Cửa biển mở ra không chỉ bằng chiều rộng địa lý mà bằng chiều sâu ký ức dân tộc. Gió bấc thổi mạnh mang theo dư âm của những trận thủy chiến đã lùi xa. Cánh buồm thơ xuất hiện như dấu hiệu mong manh của hiện tại trôi trên quá khứ dày nặng. Núi non gãy khúc cho thấy lịch sử đã can thiệp bạo liệt vào địa hình tự nhiên. Bờ sông mang hình dáng binh khí gãy chìm phản ánh sự lắng đọng của bạo lực. Không gian ấy vừa là cảnh quan vừa là văn bản lịch sử. Địa thế hiểm yếu được nhìn nhận như cấu trúc quyền lực của chiến thắng. Bạch Đằng vì thế trở thành trung tâm ký ức của dân tộc. Các hào kiệt hiện lên gián tiếp qua cảnh vật. Công danh cá nhân hòa tan vào công lao sông núi. Khi việc xưa được gợi lại, nhà thơ cảm nhận sâu sắc sự vô thường của thời gian. Mẫu 23 Bài thơ nhìn Bạch Đằng từ điểm nhìn chiêm nghiệm của hậu thế. Thiên nhiên được tổ chức theo logic của lịch sử quân sự. Gió bấc và sóng nước tạo nên nhịp điệu hùng tráng của không gian chiến trận xưa. Cánh buồm lướt nhẹ biểu trưng cho hiện tại đang trôi khỏi quá khứ. Núi non bị chia khúc phản ánh sự đứt gãy do chiến tranh gây ra. Bờ sông mang hình hài vũ khí gãy chìm cho thấy bạo lực đã kết thúc nhưng ký ức vẫn còn. Địa thế hiểm yếu được khẳng định như nền tảng tất yếu của chiến thắng. Bạch Đằng trở thành biểu tượng của trí tuệ quân sự dân tộc. Các hào kiệt được nhìn nhận trong mối quan hệ hữu cơ với sông núi. Công danh vì thế mang tính lịch sử hơn là cá nhân. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ ý thức rõ sự tàn phai của vinh quang. Cảm xúc viếng cảnh mang chiều sâu triết lý lịch sử. Mẫu 24 Trong Bạch Đằng hải khẩu, cảnh sắc thiên nhiên được lịch sử hóa đến mức trở thành ký ức vật chất. Gió bấc thổi qua cửa biển như tiếng vọng của những trận đánh đã qua. Dòng sông vừa là không gian thực vừa là trục thời gian. Cánh buồm thơ xuất hiện như dấu vết mong manh của đời người. Núi non gãy khúc cho thấy lịch sử đã tái cấu trúc không gian. Bờ bãi sông mang hình ảnh binh khí chìm khuất phản ánh sự lắng sâu của chiến tranh. Địa thế hiểm yếu được nhìn nhận như điều kiện cấu trúc của chiến thắng. Bạch Đằng vì thế không chỉ là địa danh mà là biểu tượng. Các hào kiệt hiện lên qua dấu tích còn sót lại. Công danh cá nhân hòa vào ký ức cộng đồng. Khi việc xưa được nhắc lại, nhà thơ nhận ra sự hữu hạn của con người. Thời gian trở thành nhân vật trung tâm. Nỗi lòng viếng cảnh mang chiều sâu suy tưởng. Mẫu 25 Bài thơ kiến tạo một diễn ngôn lịch sử mang đậm tư duy trung đại. Thiên nhiên được xem là yếu tố đồng sáng tạo lịch sử cùng con người. Gió bấc thổi mạnh không chỉ là hiện tượng khí hậu mà là nhịp điệu thời gian. Cánh buồm lướt nhẹ biểu trưng cho sự trôi chảy của hiện tại. Núi non gãy khúc phản ánh dấu tích bạo lực chiến tranh. Bờ sông mang dáng dấp binh khí cho thấy chiến tranh đã hóa thân vào cảnh vật. Địa thế hiểm yếu được khẳng định như biểu hiện của thiên mệnh. Bạch Đằng trở thành không gian linh thiêng của lịch sử dân tộc. Các hào kiệt xuất hiện như người thực thi ý chí thời đại. Công danh cá nhân đặt trong trật tự lớn của lịch sử. Khi nghĩ lại việc xưa, nhà thơ cảm nhận rõ tính vô thường. Vinh quang không còn nguyên vẹn. Chỉ còn lại cảnh vật làm chứng cho lịch sử. Mẫu 26 Bạch Đằng hải khẩu thể hiện sâu sắc cảm thức lịch sử của trí thức trung đại Việt Nam. Cửa biển hiện ra như nơi hội tụ của thiên nhiên và ký ức chiến tranh. Gió bấc thổi qua mang theo dư âm của những chiến công đã lùi xa. Cánh buồm thơ xuất hiện như dấu hiệu của cái tôi trữ tình trước lịch sử. Núi non gãy khúc gợi ra sự tàn phá của chiến tranh đối với không gian. Bờ sông trùng điệp mang hình ảnh vũ khí chìm khuất phản ánh sự kết thúc của bạo lực. Địa thế hiểm yếu được xem là điều kiện quyết định thắng lợi. Bạch Đằng trở thành biểu tượng của chiến thắng mang tính trí tuệ. Các hào kiệt được nhắc đến trong mối quan hệ với sông núi. Công danh cá nhân hòa tan vào vận mệnh dân tộc. Khi việc xưa được gợi lại, nhà thơ nhận ra sự phai mờ của thời gian. Cảm xúc viếng cảnh lắng sâu và trầm mặc.
Bố cục Văn bản chia thành 4 phần: - Phần 1: 2 câu đề: Không gian rộng lớn của sông Bạch Đằng - Phần 2: 2 câu thực: Dấu ấn lịch sử vẻ vang trên dòng sông này - Phần 3: 2 câu luận: Những anh hùng hào kiệt trên sông Bạch Đằng. - Phần 4: 2 câu kết: Hồi tưởng về quá khứ dĩ vãng oanh liệt. Nội dung chính Văn bản dựng lên không gian rộng lớn, hùng vĩ của cửa biển Bạch Đằng, gợi nhớ đến những anh hùng và chiến công lịch sử, từ đó bày tỏ suy ngẫm về thế sự trước mắt.
|

