Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Người cầm quyền khôi phục uy quyền

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Người cầm quyền khôi phục uy quyền giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Phăng-tin bị Gia-ve bắt giam cầm, nhờ có Ma- đơ- le (Giăng Van-giăng) cứu giúp đưa vào bệnh xá để chữa trị. Giăng Van-giăng quyết định ra tòa tự thú để cứu một nạn nhân khác. Chính vì lẽ đó, Giăng Van-giăng đến bệnh xá để từ giã Phăng-tin lần cuối. Không may, Gia- ve theo dõi và đi đến bệnh xá nơi Phăng-tin nằm và canh chừng Giăng Van-giăng. Thấy Gia-ve xuất hiện, Phăng-tin cứ nghĩ rằng hắn đến bắt chị nên đã rất sợ hãi. Giăng Van-giăng đã cầu xin Gia-ven cho mình thời gian để tìm ra con của Phăng-tin nhưng chẳng những hắn không đồng ý mà còn buông lời nhục mạ cay nghiệt. Nghe thấy những lời lẽ nhục mạ thô tục ấy , Phăng-tin vốn đang bệnh nặng đã tắt thở ngay tại giường. Giăng Van-giăng bất ngờ trước cái chết đột ngột ấy, ông và Gia-ve đã có một cuộc ẩu đả. Gia - ve càng sợ quyền uy của Giăng Van-giăng.

Mẫu 2

Đoạn trích kể lại tình huống tên Gia-ve dẫn lính đến bắt Giăng Van-giăng khi ông đến thăm Phăng-tin ở bệnh xá. Khi Gia-ve đến, Phăng-tin nghĩ hắn đến bắt mình nên vô cùng sợ hãi. Vì không muốn dập tắt niềm hi vọng của Phăng-tin nên Giăng Van-giăng hạ mình cầu xin Gia-ve cho ông ba ngày để tìm ra con gái của chị. Nhưng Gia-ve vẫn tàn nhẫn tuyên bố Giăng Van-giăng là một tên tù khổ sai vượt ngục, hắn sẽ bắt ông. Nghe xong những lời lẽ ấy Phăng-tin đã tuyệt vọng tắt thở. Căm phẫn trước sự tàn nhẫn của Gia-ve, Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền khiến Gia-ve phải run sợ. Giăng Van-giăng đến chỗ Phăng- tin nói những lời cuối với chị rồi đứng dậy quay về phía Gia-ve và nói "giờ thì tôi thuộc về anh".

Mẫu 3

Vì muốn cứu một nạn nhân bị Gia-ve bắt oan, Giăng Van-giăng buộc phải tự thú mình là ai. Bởi vậy, ông đã đến từ giã Phăng-tin khi nàng chưa biết gì về sự thật tàn nhẫn. Đoạn trích kể lại tình huống Gia-ve dẫn lính đến bắt Giăng Van-giăng khi ông đến thăm Phăng-tin lúc nàng đang hấp hối. Ban đầu, Giăng Van-giăng chưa mất hẳn uy quyền của một ông thị trưởng. Vì không muốn dập tắt niềm hi vọng của Phăng–tin ông phải hạ mình trước Gia-ve. Nhưng Gia-ve vẫn tàn nhẫn tuyên bố Giăng van-Giăng chỉ là một tên tù khổ sai vượt ngục và hắn sẽ bắt ông. Phăng-tin tuyệt vọng tắt thở. Căm phẫn trước sự tàn ác của Gia-ve, Giăng van-giăng khôi phục uy quyền khiến hắn phải run sợ và làm những nghĩa vụ cuối cùng đối với Phăng-tin.

 


Xem thêm

Mẫu 4

Đoạn trích "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" của Victor Hugo xây dựng cấu trúc xung đột nghệ thuật qua ba tầng diễn biến căng thẳng leo thang. Xung đột mở đầu giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve được thiết lập trong bối cảnh đặc biệt: Phăng-tin đang hấp hối, tạo nên tính chất bi kịch sâu sắc cho tình huống. Giai đoạn đầu thể hiện sự còn lại của uy quyền thị trưởng khi Giăng Van-giăng chưa hoàn toàn mất đi vị thế xã hội dù đã tự thú. Sự chuyển tiếp sang giai đoạn hai xảy ra khi Giăng Van-giăng buộc phải hạ mình trước Gia-ve để giữ cho Phăng-tin niềm hy vọng cuối cùng trước khi qua đời. Hành động hạ mình này đánh dấu sự hy sinh lớn lao về phẩm giá của một người từng là thị trưởng được kính trọng. Tuy nhiên, Gia-ve với sự tàn nhẫn và cứng nhắc của kẻ chấp pháp máy móc đã tuyên bố công khai bản chất tội phạm của Giăng Van-giăng trước mặt Phăng-tin. Điểm cao trào của đoạn trích là khoảnh khắc Phăng-tin tuyệt vọng tắt thở sau khi biết sự thật tàn khốc về ân nhân của mình. Sự kiện này trở thành chất xúc tác cho sự chuyển hóa cuối cùng và mạnh mẽ nhất trong tâm trạng Giăng Van-giăng. Căm phẫn và đau đớn trước cái chết của Phăng-tin, Giăng Van-giăng khôi phục hoàn toàn uy quyền không phải dựa trên chức vị mà dựa trên sức mạnh nhân cách. Hành động khôi phục uy quyền này khiến Gia-ve phải run sợ và khuất phục, đảo ngược hoàn toàn cán cân quyền lực trong mối quan hệ giữa hai nhân vật. Cấu trúc ba tầng từ còn uy quyền, mất uy quyền đến khôi phục uy quyền tạo nên nhịp điệu nghệ thuật hoàn hảo cho đoạn trích. Kết thúc với hình ảnh Giăng Van-giăng làm nghĩa vụ cuối cùng với Phăng-tin khẳng định chiến thắng của nhân phẩm trước bạo quyền và giáo điều.

Mẫu 5

Nhân vật Giăng Van-giăng trong đoạn trích thể hiện chiều sâu tâm lý phức tạp qua ba trạng thái cảm xúc và hành vi khác biệt. Ban đầu, Giăng Van-giăng xuất hiện với tâm trạng nặng nề của người đến từ giã một nạn nhân bi kịch mà ông đã cố gắng cứu vớt. Việc ông tự thú để cứu người vô tội khỏi án oan cho thấy phẩm chất đạo đức cao cả và lòng nhân ái sâu sắc. Tuy nhiên, việc đến thăm Phăng-tin khi nàng chưa biết sự thật tàn nhẫn về thân phận ông phản ánh mâu thuẫn nội tâm giữa mong muốn được thành thật và lo sợ gây tổn thương cho nàng. Giai đoạn thứ hai đánh dấu sự hạ thấp tạm thời của Giăng Van-giăng khi ông buộc phải cúi đầu trước Gia-ve để bảo vệ ảo tưởng cuối cùng của Phăng-tin. Hành động này thể hiện sự ưu tiên tuyệt đối dành cho hạnh phúc của người khác thay vì bảo vệ phẩm giá cá nhân. Sự hạ mình của một thị trưởng trước mặt một sĩ quan cảnh sát phản ánh độ lớn của lòng trắc ẩn và sự hy sinh trong tâm hồn ông. Tuy nhiên, sự tàn nhẫn của Gia-ve đã phá vỡ hoàn toàn hy vọng cuối cùng này, dẫn đến cái chết của Phăng-tin trong tuyệt vọng. Khoảnh khắc này là điểm chuyển hóa then chốt trong tâm lý Giăng Van-giăng từ người chịu đựng sang người phản kháng mạnh mẽ. Căm phẫn trước sự tàn ác không cần thiết của Gia-ve đã đánh thức sức mạnh tiềm ẩn và uy quyền thực sự của Giăng Van-giăng. Uy quyền được khôi phục lúc này không còn dựa trên chức vị xã hội mà đến từ sức mạnh đạo đức và nhân phẩm vượt trội. Sự chuyển đổi từ người cúi đầu thành người áp đảo về tinh thần cho thấy bản chất thực sự của quyền lực là ở phẩm giá con người chứ không phải địa vị xã hội.

Mẫu 6

Gia-ve trong đoạn trích được Victor Hugo khắc họa như hiện thân của hệ thống pháp luật cứng nhắc, thiếu nhân tính và tàn nhẫn. Hành động dẫn lính đến bắt Giăng Van-giăng ngay tại giường bệnh của Phăng-tin thể hiện sự vô cảm trước nỗi đau của con người. Gia-ve đại diện cho kiểu người chỉ biết tuân theo luật lệ một cách máy móc mà không cân nhắc đến hoàn cảnh và tình huống đặc biệt. Thái độ cứng rắn của hắn trước lời khẩn cầu của Giăng Van-giăng cho phép Phăng-tin được chết trong bình yên cho thấy sự thiếu vắng lòng trắc ẩn cơ bản. Hành vi tuyên bố công khai bản chất tội phạm của Giăng Van-giăng trước mặt Phăng-tin là đỉnh cao của sự tàn nhẫn không cần thiết. Gia-ve không nhận ra rằng công lý đích thực phải đi kèm với nhân đạo, rằng tuân thủ luật lệ một cách mù quáng có thể trở thành tội ác. Việc hắn từ chối cho Giăng Van-giăng những phút cuối bên Phăng-tin phản ánh sự thiếu linh hoạt và thiếu hiểu biết về giá trị con người. Tuy nhiên, khi Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền, Gia-ve lại tỏ ra run sợ, chứng tỏ hắn chỉ mạnh trước người yếu thế. Sự run sợ này bộc lộ bản chất hèn nhát ẩn sau vẻ ngoài cứng rắn của kẻ chấp pháp giáo điều. Nhân vật Gia-ve là lời phê phán sâu sắc của Victor Hugo đối với hệ thống tư pháp thiếu nhân tính thời kỳ đó. Qua hình tượng này, tác giả đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của công lý và ranh giới giữa tuân thủ luật pháp với tội ác về mặt đạo đức. Gia-ve trở thành biểu tượng của sự xung đột giữa luật pháp hình thức và đạo đức nhân bản trong xã hội.

Mẫu 7

Phăng-tin trong đoạn trích xuất hiện như nạn nhân bi thảm của xã hội bất công và số phận tàn khốc. Hình ảnh nàng đang hấp hối tạo nên bối cảnh đầy bi kịch cho cuộc đối đầu giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve. Việc Phăng-tin không biết sự thật về thân phận của ân nhân mình cho thấy Giăng Van-giăng đã cố gắng bảo vệ nàng khỏi nỗi đau tinh thần cuối cùng. Niềm hy vọng mong manh của nàng về một người thị trưởng cao quý đang giúp đỡ mình là điều duy nhất giữ nàng sống trong những giây phút cuối. Sự xuất hiện của Gia-ve và lời tuyên bố tàn nhẫn về bản chất tội phạm của Giăng Van-giăng đã đập tan hy vọng này một cách tàn khốc. Khoảnh khắc Phăng-tin nhận ra người cứu mình chỉ là một tên tù khổ sai vượt ngục là đỉnh điểm của nỗi tuyệt vọng. Việc nàng tắt thở ngay sau đó không chỉ do bệnh tật mà còn do sự sụp đổ hoàn toàn của niềm tin và hy vọng cuối cùng. Cái chết của Phăng-tin trở thành hậu quả trực tiếp của sự tàn nhẫn và thiếu nhân tính của Gia-ve trong việc chấp hành luật pháp. Bi kịch của nàng phản ánh số phận của những người phụ nữ nghèo khổ bị xã hội đày đọa và bỏ rơi trong thời kỳ Victor Hugo. Hình tượng Phăng-tin cũng là yếu tố quan trọng làm bùng nổ sự căm phẫn và quyết tâm của Giăng Van-giăng trong việc khôi phục uy quyền. Cái chết của nàng trở thành bằng chứng sống động cho sự tàn ác của một hệ thống tư pháp thiếu lòng nhân ái. Qua hình tượng Phăng-tin, Victor Hugo đặt ra câu hỏi về trách nhiệm của xã hội đối với những người yếu thế và nạn nhân của hoàn cảnh.

Mẫu 8

Xung đột giữa luật pháp và đạo đức là chủ đề trung tâm được Victor Hugo khai thác sâu sắc trong đoạn trích này. Giăng Van-giăng đại diện cho đạo đức nhân bản cao cả khi tự thú để cứu người vô tội khỏi án oan. Hành động này vi phạm lợi ích cá nhân và an toàn của bản thân nhưng phù hợp với nguyên tắc đạo đức tối cao về công bằng và nhân ái. Ngược lại, Gia-ve đại diện cho luật pháp hình thức, tuân thủ quy định một cách máy móc mà không quan tâm đến hoàn cảnh đặc biệt. Xung đột bùng nổ khi hai hệ giá trị này đối đầu trực tiếp trong tình huống cụ thể: Phăng-tin đang hấp hối. Việc Giăng Van-giăng yêu cầu Gia-ve cho phép ông làm nghĩa vụ cuối cùng với Phăng-tin thể hiện ưu tiên của đạo đức nhân đạo trước yêu cầu của luật pháp. Tuy nhiên, Gia-ve từ chối, coi nhiệm vụ bắt tội phạm quan trọng hơn việc để một người phụ nữ chết trong bình yên. Sự đối lập này cho thấy luật pháp khi thiếu nhân tính có thể trở thành công cụ của sự tàn ác hợp pháp. Cái chết của Phăng-tin là hậu quả trực tiếp của sự ưu tiên luật pháp hình thức trước đạo đức con người. Việc Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền sau đó khẳng định rằng đạo đức và nhân phẩm có sức mạnh vượt trội hơn quyền lực pháp luật đơn thuần. Sự run sợ của Gia-ve trước uy quyền đạo đức của Giăng Van-giăng chứng minh rằng luật pháp thiếu đạo đức cuối cùng là yếu đuối. Victor Hugo qua đoạn trích này đặt ra câu hỏi sâu sắc về bản chất thực sự của công lý và sự cần thiết phải kết hợp luật pháp với lòng nhân ái.

Mẫu 9

Khái niệm uy quyền trong đoạn trích được Victor Hugo khám phá qua ba tầng ý nghĩa khác biệt và sâu sắc. Uy quyền ban đầu của Giăng Van-giăng xuất phát từ chức vị thị trưởng, một vị trí xã hội được tôn trọng và có quyền lực hành chính. Tuy nhiên, sau khi tự thú, uy quyền này bị lung lay nhưng chưa mất hoàn toàn do ảnh hưởng còn đọng lại trong nhận thức xã hội. Giai đoạn hạ mình trước Gia-ve đánh dấu sự suy giảm nghiêm trọng của uy quyền dựa trên chức vị khi Giăng Van-giăng phải khẩn cầu kẻ cấp dưới cũ. Sự hạ mình này cho thấy uy quyền dựa trên địa vị xã hội là mong manh và có thể bị tước đoạt bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, uy quyền được khôi phục sau cái chết của Phăng-tin lại xuất phát từ nguồn gốc hoàn toàn khác: sức mạnh nhân cách và đạo đức. Uy quyền này không dựa trên chức vị, quyền lực hành chính hay vũ lực mà đến từ phẩm giá con người và sự chính nghĩa. Việc Gia-ve phải run sợ trước uy quyền này chứng tỏ sức mạnh vượt trội của quyền lực đạo đức so với quyền lực pháp luật đơn thuần. Victor Hugo qua đoạn trích khẳng định rằng uy quyền thực sự không thể bị tước đoạt bởi luật pháp hay hoàn cảnh nếu nó dựa trên nền tảng đạo đức vững chắc. Sự khôi phục uy quyền của Giăng Van-giăng thể hiện chiến thắng của nhân phẩm trước mọi hình thức áp bức và bất công. Tác giả đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của quyền lực: Liệu quyền lực thực sự nằm ở chức vị, vũ lực hay ở phẩm chất đạo đức của con người. Đoạn trích khẳng định rằng quyền lực dựa trên đạo đức và nhân phẩm là bất khả chiến bại và vĩnh cửu hơn mọi hình thức quyền lực khác.

Mẫu 10

Kỹ thuật tạo cao trào trong đoạn trích "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" thể hiện bậc thầy trong nghệ thuật kể chuyện của Victor Hugo. Tác giả xây dựng sự căng thẳng từ từ qua ba giai đoạn với cường độ cảm xúc tăng dần đến đỉnh điểm. Giai đoạn mở đầu thiết lập bối cảnh bi kịch với Phăng-tin hấp hối và Giăng Van-giăng đến từ giã trong tâm trạng nặng nề. Sự xuất hiện của Gia-ve tạo nên yếu tố bất ngờ và căng thẳng đầu tiên khi cuộc gặp riêng tư bị xâm phạm bởi quyền lực công quyền. Giai đoạn thứ hai đẩy căng thẳng lên cao hơn khi Giăng Van-giăng buộc phải hạ mình, tạo ra sự tương phản đau đớn giữa phẩm giá và sự hy sinh. Người đọc cảm nhận được sự xung đột nội tâm của Giăng Van-giăng giữa mong muốn bảo vệ Phăng-tin và nỗi nhục khi phải cúi đầu trước kẻ kém mình. Tuy nhiên, Victor Hugo không để căng thẳng giải tỏa ở đây mà tiếp tục đẩy lên cao hơn nữa thông qua hành động tàn nhẫn của Gia-ve. Lời tuyên bố công khai về bản chất tội phạm của Giăng Van-giăng trước mặt Phăng-tin là bước leo thang quyết định đưa đến cao trào. Khoảnh khắc Phăng-tin tuyệt vọng tắt thở là đỉnh cao của bi kịch, nơi mọi hy vọng và nỗ lực của Giăng Van-giăng đều sụp đổ. Cái chết này trở thành chất xúc tác mạnh mẽ nhất cho sự chuyển hóa trong hành động và thái độ của Giăng Van-giăng. Việc ông khôi phục uy quyền ngay sau đó tạo nên sự đảo ngược cảm xúc mạnh mẽ từ tuyệt vọng sang quyết tâm, từ yếu đuối sang mạnh mẽ. Kỹ thuật này không chỉ tạo hấp dẫn cho cốt truyện mà còn làm nổi bật thông điệp về sức mạnh của nhân phẩm và đạo đức.

Mẫu 11

Chủ đề lòng nhân ái được Victor Hugo khắc họa sâu sắc qua nhân vật Giăng Van-giăng trong đoạn trích này. Việc Giăng Van-giăng tự thú để cứu một người vô tội khỏi án oan là biểu hiện cao nhất của lòng nhân ái và công bằng. Hành động này đặt lợi ích và công lý của người khác lên trên sự an toàn và tự do của bản thân. Lòng nhân ái của Giăng Van-giăng không dừng lại ở việc cứu người khỏi án oan mà còn thể hiện qua sự chăm sóc và lo lắng cho Phăng-tin. Việc ông đến thăm nàng khi nàng hấp hối cho thấy trách nhiệm đạo đức mà ông cảm thấy đối với số phận của người phụ nữ bất hạnh này. Quyết định không nói sự thật với Phăng-tin về thân phận của mình thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc, mong muốn bảo vệ nàng khỏi nỗi đau tinh thần trong những giây phút cuối. Khi Gia-ve xuất hiện, Giăng Van-giăng sẵn sàng hạ mình, hy sinh phẩm giá để giữ cho Phăng-tin niềm hy vọng và bình yên cuối cùng. Sự hy sinh này càng đau đớn hơn khi nhớ rằng Giăng Van-giăng từng là thị trưởng được tôn trọng còn Gia-ve chỉ là sĩ quan cảnh sát. Lòng nhân ái của Giăng Van-giăng tương phản mạnh mẽ với sự tàn nhẫn và vô cảm của Gia-ve, làm nổi bật giá trị đạo đức cao cả của ông. Cái chết của Phăng-tin do sự thiếu nhân ái của Gia-ve càng làm tăng thêm bi kịch và sự cao cả trong lòng nhân ái của Giăng Van-giăng. Victor Hugo qua đoạn trích này khẳng định rằng lòng nhân ái và sự hy sinh vì người khác là giá trị cao nhất của con người, vượt trên mọi luật lệ và quy định xã hội.

Mẫu 12

Nghệ thuật miêu tả tâm trạng trong đoạn trích được Victor Hugo thực hiện qua cả lời văn trực tiếp và hành động gián tiếp của nhân vật. Tâm trạng Giăng Van-giăng được thể hiện qua chuỗi hành động từ nặng nề đến hạ mình rồi căm phẫn, tạo nên một cung bậc cảm xúc phong phú. Sự nặng nề khi đến từ giã Phăng-tin phản ánh nỗi đau của người biết mình không thể tiếp tục bảo vệ nạn nhân đã cố gắng cứu vớt. Tâm trạng mâu thuẫn giữa mong muốn thành thật và lo sợ gây tổn thương cho Phăng-tin được ám chỉ qua việc ông đến khi nàng chưa biết sự thật. Giai đoạn hạ mình trước Gia-ve thể hiện sự đau đớn và nhục nhã nhưng cũng cho thấy độ lớn của lòng trắc ẩn dành cho Phăng-tin. Tác giả không miêu tả trực tiếp nỗi đau này mà để người đọc cảm nhận qua sự tương phản giữa địa vị cũ và hành động hiện tại. Tâm trạng Gia-ve được thể hiện qua thái độ cứng rắn và tàn nhẫn, phản ánh sự vô cảm của kẻ chỉ biết tuân theo luật lệ. Khoảnh khắc Phăng-tin tuyệt vọng tắt thở là đỉnh cao của cảm xúc bi thảm, được Victor Hugo miêu tả súc tích nhưng đầy sức mạnh. Sự chuyển đổi cảm xúc của Giăng Van-giăng từ đau đớn sang căm phẫn rồi quyết tâm được thể hiện qua hành động khôi phục uy quyền đột ngột và mạnh mẽ. Tâm trạng run sợ của Gia-ve trước uy quyền được khôi phục của Giăng Van-giăng cho thấy sự đảo ngược hoàn toàn trong cán cân cảm xúc và quyền lực. Nghệ thuật miêu tả tâm trạng của Victor Hugo không chỉ tạo sức hấp dẫn cho cốt truyện mà còn làm sâu sắc thêm thông điệp về sức mạnh của nhân phẩm và đạo đức.

Mẫu 13

Không gian trong đoạn trích "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" được Victor Hugo xây dựng như một sân khấu bi kịch với nhiều tầng ý nghĩa. Giường bệnh của Phăng-tin là không gian trung tâm, nơi diễn ra cuộc đối đầu giữa lòng nhân ái và sự tàn nhẫn, giữa đạo đức và luật pháp hình thức. Không gian riêng tư này bị xâm phạm bởi sự xuất hiện của Gia-ve và lính, biến nơi an nghỉ cuối cùng thành địa điểm thi hành công vụ. Sự tương phản giữa tính chất thiêng liêng của không gian cái chết và sự khô khan của nhiệm vụ pháp lý tạo nên căng thẳng mạnh mẽ. Không gian hẹp của căn phòng bệnh làm tăng cường cảm giác ngột ngạt và bất lực của Giăng Van-giăng trước quyền lực của Gia-ve. Tuy nhiên, không gian vật lý hẹp này tương phản với không gian tinh thần rộng lớn mà Giăng Van-giăng chiếm lĩnh khi khôi phục uy quyền. Thời gian trong đoạn trích được nén lại trong khoảnh khắc hấp hối của Phăng-tin, tạo nên sự cấp bách và bi kịch cho tình huống. Mỗi giây phút trở nên quý giá khi đó là thời gian cuối cùng mà Phăng-tin còn sống, nhưng Gia-ve lại từ chối tôn trọng thời gian thiêng liêng này. Việc tuyên bố về bản chất tội phạm của Giăng Van-giăng ngay trong những giây phút cuối của Phăng-tin cho thấy sự vi phạm thời gian đạo đức. Khoảnh khắc Phăng-tin tắt thở đánh dấu điểm gãy của thời gian, chia đoạn trích thành hai phần: trước và sau cái chết. Thời gian sau cái chết của Phăng-tin là thời điểm Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền và làm nghĩa vụ cuối cùng với nàng. Sự xử lý không gian và thời gian nghệ thuật này tạo nên cấu trúc chặt chẽ và hiệu quả cho đoạn trích, làm nổi bật xung đột và thông điệp của tác phẩm.

Mẫu 14

Phương thức biểu hiện trong đoạn trích kết hợp khéo léo giữa tự sự và biểu cảm để tạo nên sức mạnh nghệ thuật. Victor Hugo sử dụng lối kể chuyện tự sự khách quan để tường thuật diễn biến sự việc một cách rõ ràng và logic. Tuy nhiên, xen lẫn trong đó là những yếu tố biểu cảm thể hiện thái độ của tác giả đối với nhân vật và sự kiện. Việc miêu tả Gia-ve là "tàn nhẫn" và hành động của ông ta là "tàn ác" cho thấy quan điểm rõ ràng của tác giả về nhân vật này. Ngược lại, Giăng Van-giăng được miêu tả với sự đồng cảm sâu sắc qua các hành động hy sinh và lòng nhân ái cao cả. Lối kể chuyện có tính chọn lọc, tập trung vào những khoảnh khắc then chốt của xung đột thay vì trần thuật chi tiết mọi diễn biến. Kỹ thuật lược bỏ các chi tiết không cần thiết giúp đoạn trích tập trung vào xung đột chính và thông điệp trung tâm. Việc sử dụng câu văn ngắn gọn trong những đoạn căng thẳng tạo nhịp điệu nhanh và hồi hộp cho người đọc. Đối thoại giữa các nhân vật được sử dụng để thể hiện tính cách và lập trường của họ một cách trực tiếp và sinh động. Sự kết hợp giữa tự sự bên ngoài và ám chỉ tâm trạng bên trong tạo nên chiều sâu cho nhân vật mà không cần miêu tả tâm lý dài dòng. Lối kể chuyện mang tính kịch tính cao với các tình tiết được sắp xếp theo chiều hướng leo thang căng thẳng đến cao trào. Phương thức biểu hiện này phản ánh phong cách lãng mạn đặc trưng của Victor Hugo trong việc kết hợp yếu tố hiện thực với cảm xúc mạnh mẽ.

Mẫu 15

Chủ đề công lý và bất công được Victor Hugo khai thác sâu sắc qua đoạn trích này với nhiều tầng nghĩa phức tạp. Giăng Van-giăng đại diện cho công lý thực sự khi tự thú để cứu người vô tội, thể hiện nguyên tắc đạo đức cao cả về sự công bằng tuyệt đối. Hành động này tương phản mạnh mẽ với hệ thống tư pháp được đại diện bởi Gia-ve, nơi công lý bị hiểu một cách máy móc và thiếu nhân tính. Sự bất công của xã hội được thể hiện qua số phận Phăng-tin, một nạn nhân của hoàn cảnh bị đẩy vào cảnh bi thảm mà không có lỗi. Việc Gia-ve từ chối cho Giăng Van-giăng những phút cuối bên Phăng-tin là sự bất công lớn lao trong việc áp dụng luật pháp một cách cứng nhắc. Công lý hình thức đại diện bởi Gia-ve chỉ quan tâm đến việc bắt tội phạm mà không cân nhắc đến hoàn cảnh đặc biệt và nhu cầu nhân đạo. Cái chết của Phăng-tin trong tuyệt vọng là hậu quả trực tiếp của sự bất công này, khi hệ thống pháp luật tạo ra đau khổ không cần thiết. Victor Hugo qua đoạn trích đặt ra câu hỏi sâu sắc về bản chất thực sự của công lý: Liệu công lý có thể tồn tại mà không có lòng nhân ái. Sự khôi phục uy quyền của Giăng Van-giăng khẳng định rằng công lý đích thực phải dựa trên nền tảng đạo đức và nhân đạo chứ không chỉ là tuân thủ luật lệ. Tác giả phê phán hệ thống tư pháp thời đó với tính chất cứng nhắc, thiếu linh hoạt và thiếu sự thấu cảm với con người. Đoạn trích cũng gợi lên vấn đề về sự cải tạo xã hội và cần thiết phải xây dựng một hệ thống công lý thực sự nhân đạo và công bằng.

Mẫu 16

Mối quan hệ giữa chức vị và nhân phẩm là một trong những vấn đề trung tâm mà Victor Hugo khám phá trong đoạn trích này. Ban đầu, Giăng Van-giăng có cả chức vị thị trưởng cao quý và nhân phẩm đạo đức vững vàng, hai yếu tố này gắn kết với nhau tạo nên uy quyền hoàn chỉnh. Tuy nhiên, khi tự thú, ông mất đi chức vị nhưng vẫn giữ được nhân phẩm, đặt ra câu hỏi về nguồn gốc thực sự của uy quyền và giá trị con người. Giai đoạn hạ mình trước Gia-ve cho thấy sự yếu thế tạm thời khi thiếu vắng chức vị để bảo vệ bản thân trước quyền lực công quyền. Tuy nhiên, nhân phẩm của Giăng Van-giăng không bị tổn hại mà thậm chí còn được nâng cao qua hành động hy sinh phẩm giá vì người khác. Ngược lại, Gia-ve có chức vị và quyền lực pháp luật nhưng lại thiếu vắng nhân phẩm đạo đức do sự tàn nhẫn và vô cảm. Sự tương phản này cho thấy chức vị không tự động mang lại nhân phẩm mà đôi khi còn che giấu sự thiếu hụt về mặt đạo đức. Khoảnh khắc khôi phục uy quyền đánh dấu sự tách rời hoàn toàn giữa chức vị và nhân phẩm trong quan niệm về quyền lực. Giăng Van-giăng không còn chức vị thị trưởng nhưng lại có uy quyền mạnh mẽ hơn dựa trên nhân phẩm và sức mạnh đạo đức. Việc Gia-ve run sợ trước uy quyền này chứng tỏ nhân phẩm có sức mạnh vượt trội hơn chức vị và quyền lực hình thức. Victor Hugo qua đoạn trích khẳng định rằng giá trị thực sự của con người nằm ở nhân phẩm chứ không phải chức vị hay địa vị xã hội. Thông điệp này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh xã hội phong kiến với sự phân biệt giai cấp nghiêm ngặt thời Victor Hugo.

Mẫu 17

Nghệ thuật tạo hình nhân vật trong đoạn trích được Victor Hugo thực hiện chủ yếu qua hành động và thái độ của nhân vật thay vì miêu tả trực tiếp. Tính cách cao cả của Giăng Van-giăng được thể hiện qua chuỗi hành động hy sinh: tự thú để cứu người vô tội, đến thăm Phăng-tin trong lúc nguy hiểm, và hạ mình trước Gia-ve vì lợi ích của nàng. Mỗi hành động này như một nét vẽ tạo nên bức chân dung đầy đủ về một con người có đạo đức cao cả và lòng nhân ái sâu sắc. Sự quyết tâm giấu sự thật với Phăng-tin thể hiện sự tinh tế trong tình cảm và khả năng đặt mình vào vị trí người khác. Hành động hạ mình dù đau đớn cho thấy khả năng hy sinh phẩm giá cá nhân vì người khác, một phẩm chất quý báu của con người. Ngược lại, Gia-ve được tạo hình qua các hành động thể hiện sự cứng nhắc và tàn nhẫn: từ chối lời khẩn cầu, tuyên bố công khai về tội phạm trước mặt người hấp hối. Việc hắn dẫn lính đến bắt người ngay tại giường bệnh cho thấy sự vô cảm và thiếu nhân tính đến mức đáng sợ. Thái độ run sợ sau đó khi Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền bộc lộ bản chất hèn nhát ẩn sau vẻ ngoài cứng rắn của hắn. Phăng-tin dù xuất hiện ít nhưng được tạo hình rõ nét qua hình ảnh nạn nhân bi thảm và hành động tuyệt vọng tắt thở khi biết sự thật. Kỹ thuật tạo hình qua hành động này làm cho nhân vật trở nên sinh động và đáng tin cậy, tránh được sự khô khan của việc miêu tả trực tiếp. Người đọc tự rút ra đánh giá về nhân vật qua những gì họ làm thay vì phải nghe tác giả nhận xét, tạo nên sự tham gia tích cực và ấn tượng sâu sắc hơn.

Mẫu 18

Chủ đề sức mạnh của nhân phẩm và phẩm giá con người được Victor Hugo đặt ở vị trí trung tâm của đoạn trích này. Giăng Van-giăng là hiện thân của nhân phẩm cao cả qua các hành động đạo đức và lòng nhân ái không ngừng nghỉ. Việc tự thú để cứu người vô tội thể hiện phẩm giá của người đặt công lý và sự thật lên trên lợi ích cá nhân. Mặc dù mất đi chức vị và tự do, Giăng Van-giăng vẫn giữ được nhân phẩm vững vàng qua các hành động tiếp theo. Giai đoạn hạ mình trước Gia-ve không làm mất đi phẩm giá của ông mà thậm chí còn làm tăng thêm do đó là hành động hy sinh cao cả. Sự chuyển đổi từ hạ mình sang khôi phục uy quyền cho thấy rằng nhân phẩm thực sự không thể bị áp đặt hay tước đoạt bởi hoàn cảnh bên ngoài. Khoảnh khắc khôi phục uy quyền đánh dấu sự bùng nổ của sức mạnh tiềm ẩn trong nhân phẩm khi bị thử thách đến giới hạn. Căm phẫn trước sự tàn ác của Gia-ve đã giải phóng hoàn toàn sức mạnh đạo đức mà Giăng Van-giăng luôn có nhưng đã kiềm chế. Việc Gia-ve run sợ trước uy quyền được khôi phục chứng tỏ sức mạnh vượt trội của nhân phẩm so với quyền lực hình thức. Nhân phẩm ở đây không chỉ là khái niệm trừu tượng mà trở thành lực lượng thực tế có khả năng áp đảo và thay đổi cán cân quyền lực. Victor Hugo qua đoạn trích khẳng định rằng nhân phẩm là tài sản quý giá nhất và không thể tước đoạt của con người. Sức mạnh của nhân phẩm vượt trên mọi hình thức quyền lực khác bởi nó xuất phát từ bên trong và dựa trên nền tảng đạo đức vững chắc. Thông điệp này có ý nghĩa sâu sắc trong việc khẳng định giá trị con người trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Mẫu 19

Nghệ thuật đối chiếu trong đoạn trích được Victor Hugo sử dụng một cách tinh tế để làm nổi bật tính cách và giá trị của các nhân vật. Sự đối lập giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve là trục chính của kỹ thuật này, tạo nên xung đột mạnh mẽ về tư tưởng và đạo đức. Giăng Van-giăng đại diện cho lòng nhân ái, sự hy sinh và đạo đức cao cả trong khi Gia-ve đại diện cho sự cứng nhắc, tàn nhẫn và giáo điều. Hành động tự thú của Giăng Van-giăng để cứu người vô tội tương phản với hành động bắt giữ không khoan nhượng của Gia-ve dù trong hoàn cảnh đặc biệt. Thái độ của Giăng Van-giăng đối với Phăng-tin thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm trong khi Gia-ve thể hiện sự vô cảm và thiếu đồng cảm. Sự hạ mình của Giăng Van-giăng tương phản với thái độ cứng rắn của Gia-ve, làm nổi bật sự khác biệt về nhân cách giữa hai người. Tuy nhiên, đối chiếu sâu sắc nhất là sự đảo ngược quyền lực khi Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền và Gia-ve phải run sợ. Sự đảo ngược này chứng tỏ quyền lực dựa trên nhân phẩm mạnh mẽ hơn quyền lực dựa trên chức vị và vũ lực. Kỹ thuật đối chiếu cũng được sử dụng trong việc so sánh hai giai đoạn của Giăng Van-giăng: khi còn uy quyền thị trưởng và khi mất uy quyền rồi khôi phục lại. Sự tương phản giữa Phăng-tin như nạn nhân yếu đuối và Gia-ve như đại diện quyền lực cũng làm nổi bật tính chất áp bức của hệ thống xã hội. Nghệ thuật đối chiếu này không chỉ tạo hiệu quả nghệ thuật mà còn làm sâu sắc thêm thông điệp về xung đột giữa đạo đức và luật pháp, giữa nhân tính và máy móc.

Mẫu 20

Hành động khôi phục uy quyền của Giăng Van-giăng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc vượt ra ngoài cốt truyện cụ thể của đoạn trích. Về mặt đen bạch, đây là hành động một cá nhân lấy lại quyền lực và phẩm giá sau khi bị hạ thấp bởi hoàn cảnh. Tuy nhiên, ở tầng ý nghĩa sâu hơn, đây là biểu tượng cho sự nổi dậy của nhân phẩm và đạo đức trước sự áp bức của luật pháp máy móc. Hành động này tượng trưng cho chiến thắng của giá trị con người trước mọi hình thức quyền lực dựa trên cưỡng chế và bạo lực. Việc khôi phục uy quyền không dựa vào vũ lực hay chức vị mà dựa vào sức mạnh tinh thần cho thấy bản chất thực sự của quyền lực. Biểu tượng này phản ánh niềm tin của Victor Hugo vào sức mạnh vô hạn của nhân phẩm và đạo đức trong việc thay đổi xã hội. Hành động khiến Gia-ve run sợ tượng trưng cho sự sụp đổ của quyền lực dựa trên giáo điều và thiếu nhân tính trước sự chính nghĩa. Ý nghĩa biểu tượng này còn liên quan đến bối cảnh xã hội thời Victor Hugo khi nhà văn kêu gọi cải cách tư pháp và xã hội theo hướng nhân đạo hơn. Giăng Van-giăng trở thành biểu tượng cho những người bị áp bức nhưng vẫn giữ được phẩm giá và cuối cùng giành được công lý. Hành động làm nghĩa vụ cuối cùng với Phăng-tin sau khi khôi phục uy quyền tượng trưng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa quyền lực và trách nhiệm đạo đức. Biểu tượng này khẳng định rằng quyền lực thực sự chỉ có giá trị khi được sử dụng để bảo vệ người yếu thế và thực hiện công lý. Ý nghĩa biểu tượng của hành động khôi phục uy quyền vượt qua thời gian và không gian, trở thành thông điệp phổ quát về phẩm giá con người.

Mẫu 21

Yếu tố bi kịch chiếm vị trí trung tâm trong đoạn trích, tạo nên sức mạnh cảm xúc mạnh mẽ và sự đồng cảm sâu sắc của người đọc. Bi kịch đầu tiên đến từ số phận của Phăng-tin, một nạn nhân vô tội của hoàn cảnh xã hội bất công. Hình ảnh nàng đang hấp hối tạo nên bối cảnh bi thảm cho toàn bộ đoạn trích, làm tăng thêm tính chất cảm động. Bi kịch thứ hai là của Giăng Van-giăng, người phải chứng kiến sự sụp đổ của tất cả nỗ lực cứu vớt Phăng-tin do sự tàn nhẫn của Gia-ve. Việc ông phải hạ mình trước kẻ cấp dưới cũ để bảo vệ người yếu thế là một bi kịch về phẩm giá và địa vị xã hội. Bi kịch đỉnh điểm là khoảnh khắc Phăng-tin biết sự thật và tuyệt vọng tắt thở, đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của mọi thiện ý. Cái chết của Phăng-tin không chỉ do bệnh tật mà còn do sự sụp đổ của niềm tin và hy vọng cuối cùng, làm tăng thêm tính bi thảm. Victor Hugo sử dụng yếu tố bi kịch này để khai thác cảm xúc thương cảm của người đọc đối với nhân vật và hoàn cảnh. Sự thương cảm dành cho Phăng-tin xuất phát từ việc nàng là nạn nhân hoàn toàn vô tội bị số phận và xã hội đẩy vào cảnh bi đát. Thương cảm dành cho Giăng Van-giăng đến từ việc ông đã hy sinh tất cả để cứu người khác nhưng lại bị đối xử tàn nhẫn. Yếu tố bi kịch cũng làm nổi bật sự tàn ác của Gia-ve và hệ thống tư pháp thiếu nhân tính mà hắn đại diện. Cảm xúc thương cảm này không chỉ là mục đích tự thân mà còn là phương tiện để Victor Hugo truyền tải thông điệp xã hội và kêu gọi cải cách.

Mẫu 22

Ngôn ngữ trong đoạn trích thể hiện phong cách lãng mạn đặc trưng của Victor Hugo với sự kết hợp giữa hiện thực và cảm xúc mạnh mẽ. Tác giả sử dụng từ ngữ mang tính cảm xúc cao như "tàn nhẫn", "tuyệt vọng", "căm phẫn" để tạo nên không khí bi kịch và căng thẳng. Câu văn của Victor Hugo thường có cấu trúc chặt chẽ với sự cân đối giữa các thành phần, tạo nhịp điệu hài hòa và dễ nhớ. Việc sử dụng các cụm từ ngắn gọn trong những đoạn căng thẳng như "Phăng-tin tuyệt vọng tắt thở" tạo hiệu quả nghệ thuật mạnh mẽ. Ngôn ngữ miêu tả hành động súc tích nhưng đầy sức gợi, giúp người đọc hình dung rõ ràng tình huống mà không cần nhiều chi tiết. Phong cách của Victor Hugo trong đoạn này nghiêng về tính kịch tính và cảm xúc hơn là miêu tả chi tiết khách quan. Tác giả không ngại thể hiện thái độ rõ ràng đối với nhân vật và sự kiện, phản ánh xu hướng chủ quan của trường phái lãng mạn. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính phê phán như "tàn ác" cho thấy quan điểm đạo đức rõ ràng của tác giả về xung đột được miêu tả. Ngôn ngữ cũng thể hiện sự tương phản mạnh mẽ giữa các nhân vật qua cách miêu tả hành động và thái độ của họ. Phong cách kể chuyện của Victor Hugo mang tính sử thi với quy mô lớn về tình cảm và ý nghĩa dù đoạn trích tương đối ngắn. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ giàu cảm xúc và cấu trúc chặt chẽ tạo nên sức hấp dẫn và sức thuyết phục của đoạn văn xuôi này.

Mẫu 23

Đoạn trích "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" phản ánh sâu sắc bối cảnh xã hội Pháp thế kỷ 19 với nhiều vấn đề về công lý và quyền con người. Victor Hugo viết trong thời kỳ xã hội Pháp đang trải qua những biến động lớn về chính trị và tư tưởng sau Cách mạng Pháp. Hệ thống tư pháp thời đó vẫn mang nhiều tính chất cứng nhắc và thiếu nhân tính, chưa thực sự cải cách theo hướng dân chủ và nhân đạo. Nhân vật Gia-ve đại diện cho tầng lớp quan chức chỉ biết tuân theo luật lệ một cách máy móc mà không có sự thấu cảm với con người. Giăng Van-giăng và Phăng-tin đại diện cho tầng lớp dân nghèo bị xã hội đày đọa và hệ thống pháp luật đối xử bất công. Việc một người phải ngồi tù vì tội ăn cắp bánh mì để nuôi cháu đói phản ánh sự bất công sâu sắc trong xã hội thời đó. Victor Hugo qua tác phẩm "Những người khốn khổ" và đoạn trích này kêu gọi cải cách xã hội và tư pháp theo hướng nhân đạo hơn. Giá trị hiện thực của đoạn trích không chỉ giới hạn trong bối cảnh thế kỷ 19 mà vẫn có ý nghĩa đến ngày nay. Vấn đề xung đột giữa luật pháp hình thức và đạo đức nhân bản vẫn tồn tại trong nhiều xã hội hiện đại. Câu chuyện về sức mạnh của nhân phẩm trước quyền lực và bạo lực vẫn là thông điệp có giá trị phổ quát vượt thời gian.

Mẫu 24

Đoạn trích "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" đỉnh điểm là cuộc đối đầu căng thẳng về cả thể chất và tinh thần giữa hai nhân vật chính: Giăng Van-giăng và Gia-ve. Đây không chỉ là cuộc giằng co giữa một cựu tù khổ sai và một viên thanh tra cảnh sát mà còn là sự va chạm dữ dội giữa hai thế giới quan đối lập. Gia-ve, người đại diện cho luật pháp hình thức và sự uy quyền máy móc của hệ thống tư pháp đương thời, tuyệt đối tin vào việc trừng phạt và trật tự cứng nhắc. Trong tâm trí ông, Giăng Van-giăng mãi mãi là một tên tội phạm, bất chấp những hành động lương thiện và cao cả mà ông đã thực hiện. Ngược lại, Giăng Van-giăng lại là hiện thân của lương tri và đạo đức nhân bản được cứu chuộc, ông dùng quyền lực và sự giàu có của mình để bảo vệ Phăng-tin bất hạnh. Khi Gia-ve đến bắt ông, hành động xin phép được về nuôi con Phăng-tin (trước khi ra trình diện) của Giăng Van-giăng đã đặt ra một câu hỏi luân lý sâu sắc: Liệu tình người và trách nhiệm đạo đức có thể vượt lên trên sự tuân thủ luật pháp khô khan? Sự từ chối lạnh lùng của Gia-ve đã đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, buộc Giăng Van-giăng phải lựa chọn giải pháp cuối cùng: dùng sức mạnh phi thường để khống chế uy quyền nhằm hoàn thành lời hứa nhân đạo của mình.

Mẫu 25

Bản chất bi kịch của đoạn trích nằm ở sự khôi phục nhân phẩm của Giăng Van-giăng trong khoảnh khắc uy quyền bị Gia-ve đánh đổ. Từng là một tù khổ sai bị xã hội ruồng bỏ, ông đã tái sinh trở thành ông thị trưởng Ma-đơ-len đáng kính, một người có uy tín và lòng nhân ái. Khi Gia-ve xé bỏ lớp vỏ bọc đó bằng việc tuyên bố danh tính thực của ông, Giăng Van-giăng không hề chống trả bằng lời lẽ hay sự chối bỏ mà bằng một hành động nhân đạo phi thường: nài xin được gặp Phăng-tin lần cuối để giữ lời hứa chăm sóc cô. Lời thỉnh cầu này, xuất phát từ tình yêu thương và trách nhiệm, đã khẳng định giá trị con người của ông mạnh mẽ hơn bất kỳ công lý hình thức nào. Khi bị Gia-ve từ chối một cách tàn nhẫn, sự phẫn nộ chính đáng đã biến thành sức mạnh thể chất không tưởng. Giăng Van-giăng, bằng một cú đấm "khó tin", đã khống chế viên thanh tra, biểu tượng của luật pháp, và buộc anh ta phải khuất phục. Hành động này không phải là sự nổi loạn vô tổ chức mà là sự bùng nổ của nhân tính bị dồn nén, chứng minh rằng sức mạnh của lương tri có thể tạm thời đè bẹp sự cứng nhắc và bạo lực của quyền lực.

Mẫu 26

Victor Hugo đã sử dụng một kỹ thuật miêu tả bậc thầy để phác họa cuộc đấu tranh nội tâm và hành động ngoại hiện của nhân vật. Sau khi Gia-ve tuyên bố bản án, sự im lặng của Giăng Van-giăng là sự dằn vặt của một tâm hồn vĩ đại, nơi trách nhiệm cá nhân đối với Phăng-tin xung đột với sự phục tùng pháp luật. Nghệ thuật đối thoại được thể hiện qua lời lẽ sắc lạnh, đầy tính bản án của Gia-ve tương phản với những lời khẩn cầu nhỏ nhẹ nhưng đầy sức nặng đạo đức của ông thị trưởng. Khi Gia-ve tỏ rõ thái độ không khoan nhượng, những hành động của Giăng Van-giăng trở nên dứt khoát và mạnh mẽ: từ việc cầm gậy sắt lên, hành động "khó tin" khi khống chế Gia-ve, cho đến thái độ sau đó khi ông dửng dưng đi về phía giường bệnh. Sự thay đổi đột ngột này trong hành vi, từ một người bị kết án thành một người cầm quyền tạm thời, không chỉ gây sốc cho Gia-ve mà còn thể hiện sự quyết tâm sắt đá của ông nhằm hoàn thành nghĩa vụ thiêng liêng. Đoạn trích khai thác sâu vào khoảnh khắc bất ngờ khi luật pháp (Gia-ve) bị chính đối tượng của mình (Giăng Van-giăng) khuất phục, nhấn mạnh sự châm biếm về tính dễ tổn thương của quyền lực trần thế.

Mẫu 27

Trọng tâm của đoạn trích là sự phản ánh hiện thực xã hội Pháp thế kỷ 19 với sự đối lập gay gắt giữa tầng lớp cầm quyền và những người khốn khổ. Gia-ve là sản phẩm của một hệ thống tư pháp hà khắc, nơi luật pháp được coi là chân lý tuyệt đối mà không cần đến lòng trắc ẩn. Sự truy đuổi không ngừng nghỉ và thái độ vô cảm của anh ta đối với nỗi đau của Phăng-tin và lời thỉnh cầu của Giăng Van-giăng chính là sự chỉ trích sâu sắc của Hugo đối với tính phi nhân đạo của hệ thống này. Ngược lại, Giăng Van-giăng, một người từng phạm tội vì đói nghèo, nay lại là người bảo vệ đạo đức, đấu tranh cho quyền sống và quyền được yêu thương của Phăng-tin. Hành động khống chế Gia-ve và sự kiên quyết đi gặp Phăng-tin trước khi bị bắt không chỉ là hành vi cá nhân mà còn là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ chống lại sự bất công. Thông qua sự lựa chọn của Giăng Van-giăng, Victor Hugo truyền đi thông điệp nhân đạo bất diệt: giá trị của một con người không nằm ở bản án quá khứ mà ở hành động hiện tại, và tình yêu thương, trách nhiệm chính là luật pháp cao cả nhất mà con người cần tuân theo.

Mẫu 28

Nhan đề "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" hàm chứa một ý nghĩa kép đầy mâu thuẫn và châm biếm. Bề ngoài, Gia-ve đến với tư cách là người cầm quyền nhân danh pháp luật để khôi phục quyền lực của nhà nước bằng việc bắt giữ Giăng Van-giăng. Tuy nhiên, tình thế lại hoàn toàn bị đảo ngược khi Giăng Van-giăng, vốn là kẻ bị kết án, lại trở thành "người cầm quyền" tạm thời khống chế được Gia-ve. Sức mạnh tinh thần và sự cấp bách của lời thề nhân đạo đã trao cho ông một thứ uy quyền tối cao hơn cả bạo lực và luật pháp hình thức. Việc Giăng Van-giăng nói một câu dửng dưng sau khi khống chế Gia-ve, và hành động quay lưng bước đi về phía Phăng-tin, là đỉnh cao của sự đảo ngược vị thế. Trong khoảnh khắc đó, Gia-ve đại diện cho quyền lực đã bị tước bỏ mọi sức mạnh, trở thành kẻ yếu thế bất lực. Đoạn trích khép lại với sự khôi phục của một uy quyền tinh thần, một quyền lực đến từ sự hy sinh và tình người, vượt lên trên chiếc còng số tám và hệ thống giam cầm của xã hội, để lại một dấu hỏi lớn về giới hạn của công lý và lòng trắc ẩn.

 

Bố cục

Văn bản chia thành 3 phần:

- Phần 1 (Từ đầu đến chị rùng mình): Giăng Van-giăng chưa mất hết uy quyền |(của một ông thị trưởng).

- Phần 2 (Tiếp theo đến Phăng-tin đã tắt thở): Giăng Van-giăng đã mất hết uy quyền trước thanh tra mật thám Gia-ve.

- Phần 3 (Còn lại): Giăng Van-giăng khôi phục uy quyền của mình.

Nội dung chính

Đoạn trích xoay quanh câu chuyện giữa Giăng Van - giăng và Gia - ve khi Phăng - tin bị bắt.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close