Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Dục Thúy Sơn

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Dục Thúy sơn giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Bài thơ là bức tranh sơn thủy nơi núi Dục Thúy đẹp tựa cảnh tiên rơi cõi tục, vừa thể hiện niềm say mê với thiên nhiên, vừa gợi nỗi lòng hoài cảm của Nguyễn Trãi khi nghĩ về Trương Hán Siêu – một nhà thơ có những bài kí gắn liền với núi Dục Thúy.

Mẫu 2

Bài thơ Dục thuý sơn của Nguyễn Trãi mở ra một không gian tiên cảnh đầy huyền ảo và thơ mộng. Ngọn núi nằm gần cửa biển được tác giả gọi là "núi tiên", ngay từ đầu đã tạo nên không khí siêu thoát. Hình ảnh "bông hoa sen nổi trên mặt nước" là ẩn dụ tuyệt đẹp cho vẻ trong trắng, thanh tao của núi non. Sen trong Phật giáo tượng trưng cho sự thanh tịnh, vượt thoát khỏi trần tục. Nguyễn Trãi khéo léo sử dụng biểu tượng này để nâng tầm cảnh vật lên cõi thiêng liêng. Cụm từ "cảnh tiên rớt xuống cõi trần" thể hiện sự giao thoa giữa thiên giới và nhân gian. Không gian thơ vừa hiện thực vừa hư ảo, tạo nên chiều sâu nghệ thuật đặc biệt. Tác giả không chỉ miêu tả địa lý mà còn xây dựng một cảnh giới tâm linh. Vẻ đẹp của Dục thuý sơn vượt lên trên cái đẹp vật lý thông thường. Đây là cảnh đẹp được nhìn bằng con mắt tâm hồn, qua lăng kính văn hóa Phật giáo và Đạo giáo. Không gian tiên cảnh này phản ánh khát vọng về một thế giới lý tưởng, thanh khiết. Nguyễn Trãi đã biến một danh lam thắng cảnh thành biểu tượng cho cái đẹp tuyệt đối.

Mẫu 3

Yếu tố thời gian trong bài thơ được thể hiện qua cụm từ "năm trước đã nhiều lần đi về". Nguyễn Trãi không phải lần đầu đến Dục thuý sơn mà đã có nhiều lần ghé thăm. Điều này cho thấy mối quan hệ sâu đậm giữa tác giả và danh lam này. Mỗi lần trở lại đều mang theo những cảm xúc, ký ức khác nhau. Thời gian trôi qua nhưng vẻ đẹp của Dục thuý sơn vẫn không phai. Ký ức về những chuyến đi trước tạo nên chiều sâu tâm lý cho bài thơ. Nguyễn Trãi không chỉ miêu tả cảnh mà còn hồi tưởng, so sánh qua các thời điểm. Sự lặp đi lặp lại của những chuyến viếng thăm thể hiện tình yêu đặc biệt. Núi non như một người bạn tri kỷ, luôn chờ đợi sự trở về. Thời gian không làm mòn mà còn làm sâu đậm thêm tình cảm. Ký ức cá nhân hòa quyện với không gian tạo nên một tổng thể nghệ thuật hoàn chỉnh.


Xem thêm

Mẫu 4

Nguyễn Trãi thể hiện tài năng xuất chúng trong việc sử dụng ẩn dụ để miêu tả cảnh vật. Hình ảnh "bông hoa sen nổi trên mặt nước" không chỉ tả hình dáng mà còn nói lên phẩm chất. Sen vốn là biểu tượng của sự trong sáng, thanh cao trong văn hóa Á Đông. Ngọn núi như bông sen thể hiện vẻ đẹp siêu thoát, không vương bụi trần. Ẩn dụ này kết hợp khéo léo giữa hình tượng cụ thể và ý nghĩa trừu tượng. "Bóng tháp như cài trâm ngọc xanh" là ẩn dụ táo bạo, so sánh kiến trúc với đồ trang sức. Cây tháp trên núi giống như chiếc trâm cài trên mái tóc của thiên nhiên. "Ánh sáng trên sóng như gương soi búi tóc biếc" nhân hóa biển cả thành người đẹp. Những ẩn dụ này không chỉ trang trí mà còn tạo nên hệ thống hình ảnh thống nhất. Nguyễn Trãi biến đổi cảnh vật thành nghệ thuật qua con mắt thi nhân. Kỹ thuật ẩn dụ này thể hiện trí tưởng tượng phong phú và tinh thần sáng tạo cao. Đây là đặc trưng của một đại thi hào, người biết cách làm mới ngôn ngữ thơ.

Mẫu 5

Bài thơ thấm đậm tư tưởng Phật giáo và Đạo giáo, hai trào lưu văn hóa lớn. Hình ảnh hoa sen gắn liền với Phật giáo, biểu tượng của giác ngộ và thanh tịnh. Từ "núi tiên" lại thuộc về hệ thống quan niệm của Đạo giáo. "Cảnh tiên rớt xuống cõi trần" thể hiện ảnh hưởng của thuyết tiên giới trong Đạo giáo. Cây tháp trên núi là kiến trúc Phật giáo, nơi thờ phụng và tu hành. Sự kết hợp này phản ánh đời sống tâm linh phong phú của người Việt thời đó. Nguyễn Trãi không phân biệt rạch ròi mà hòa quyện các yếu tố văn hóa. Quan niệm "tam giáo đồng nguyên" được thể hiện một cách tự nhiên. Tư tưởng Phật Đạo không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau trong tâm hồn nhà thơ. Đây là nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam, biết tiếp thu và hội nhập. Sự giao thoa văn hóa tạo nên chiều sâu triết học cho bài thơ. Nguyễn Trãi thể hiện tư tưởng rộng mở, không bị gò bó bởi một giáo lý duy nhất.

Mẫu 6

Bài thơ có cấu trúc bát cú thất ngôn, tuân theo thể thơ Đường luật chặt chẽ. Tám câu thơ được sắp xếp theo nguyên tắc khởi, thừa, chuyển, hợp rất rõ ràng. Bốn câu đầu giới thiệu không gian và tổng quan về vẻ đẹp Dục thuý sơn. Hai câu giữa tập trung vào những chi tiết cụ thể như tháp, ánh sáng trên sóng. Hai câu cuối chuyển sang tâm trạng, nhắc đến nhân vật lịch sử Trương Thiếu Bảo. Nhịp điệu thơ uyển chuyển nhờ sự chuyển tiếp mượt mà giữa các phần. Việc sử dụng vần điệu tạo nên âm thanh du dương, dễ nghe. Cấu trúc chặt chẽ không làm mất đi tính tự nhiên, tự phát của cảm xúc. Nguyễn Trãi vận dụng thể thơ Hán một cách thuần thục, như người bản ngữ. Sự cân đối giữa hình thức và nội dung tạo nên vẻ đẹp hoàn mỹ. Cấu trúc này phản ánh trình độ học vấn uyên thâm của tác giả.

Mẫu 7

Ánh sáng và màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí thơ. "Trâm ngọc xanh" gợi lên màu xanh biếc của tháp và của bầu trời. Màu xanh tượng trưng cho sự thanh cao, siêu thoát trong thẩm mỹ phương Đông. "Gương soi búi tóc biếc" lại một lần nữa nhấn mạnh sắc xanh của nước biển. Ánh sáng phản chiếu trên mặt nước tạo nên hiệu ứng lung linh, huyền ảo. Nguyễn Trãi không chỉ vẽ màu sắc mà còn vẽ cả ánh sáng, chuyển động. Sự tương tác giữa ánh sáng và màu sắc làm cho cảnh vật sống động hơn. Màu xanh biếc chi phối toàn bộ không gian thơ, tạo sự thống nhất. Đây là màu của thiên nhiên, của sự sống, của hy vọng. Nghệ thuật sử dụng màu sắc thể hiện khả năng hội họa bằng ngôn từ của Nguyễn Trãi. Ánh sáng và màu không chỉ là yếu tố miêu tả mà còn là biểu tượng tinh thần.

Mẫu 8

Hai câu cuối của bài thơ chuyển sang tâm trạng hoài cổ sâu lắng. Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Thiếu Bảo, một nhân vật lịch sử nổi tiếng. Trương Thiếu Bảo là danh sĩ đời Đường, từng ẩn cư tu hành tại núi này. Việc nhắc đến ông thể hiện sự kính trọng với người có tài đức thời xưa. "Tấm bia đá lốm đốm rêu phong" là hình ảnh của thời gian, của sự vô thường. Rêu phong bám trên bia đá cho thấy bao nhiêu năm tháng đã trôi qua. Tâm trạng hoài cổ không phải là bi quan mà là sự trân trọng truyền thống. Nguyễn Trãi tìm kiếm dấu tích của bậc tiền bối để học hỏi, noi theo. Sự "chạnh nhớ" thể hiện cảm xúc sâu lắng trước dòng chảy của lịch sử. Ông nhận ra mình cũng là một mắt xích trong chuỗi truyền thống văn hóa. Tâm trạng này phản ánh ý thức về trách nhiệm kế thừa và phát huy di sản.

Mẫu 9

Bài thơ thể hiện mối liên hệ hữu cơ giữa không gian tự nhiên và thời gian lịch sử. Dục thuý sơn không chỉ là danh lam thắng cảnh mà còn là địa danh lịch sử văn hóa. Núi non gắn liền với những con người, những sự kiện của quá khứ. Trương Thiếu Bảo đã từng sống và tu hành tại đây, để lại dấu ấn tinh thần. Thiên nhiên trở thành chứng nhân của lịch sử, lưu giữ ký ức về con người. Nguyễn Trãi không tách rời cảnh với sự, không gian với thời gian. Ông nhìn thấy lớp nghĩa sâu xa đằng sau vẻ đẹp hình thức. Thiên nhiên có giá trị không chỉ vì đẹp mà còn vì ý nghĩa văn hóa, lịch sử. Mối quan hệ này làm cho cảnh vật thêm phần linh thiêng, đáng quý. Nguyễn Trãi kế thừa truyền thống thơ ca Trung Hoa về "cảnh tình giao dung". Sự hòa quyện giữa tự nhiên và lịch sử tạo nên chiều sâu đặc biệt cho tác phẩm.

Mẫu 10

Hình ảnh "tấm bia đá lốm đốm rêu phong" mang triết lý Phật giáo về vô thường. Ngay cả đá cũng bị thời gian làm mòn, che phủ bởi rêu xanh. Con người và sự vật đều phải tuân theo quy luật sinh diệt, thành hoại. Trương Thiếu Bảo dù nổi tiếng một thời nay chỉ còn lại tấm bia. Thành tựu, danh vọng của con người cuối cùng cũng phải đối mặt với vô thường. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi không rơi vào bi quan, tiêu cực. Ông chấp nhận vô thường như một phần tự nhiên của cuộc sống. Điều quan trọng là sống có ý nghĩa, để lại dấu ấn tốt đẹp. Trương Thiếu Bảo tuy đã mất nhưng tinh thần vẫn còn mãi. Tấm bia dù mờ rêu vẫn gợi nhớ về bậc tiền bối đáng kính. Triết lý vô thường không phủ nhận giá trị cuộc đời mà khẳng định ý nghĩa tinh thần.

Mẫu 11

Dục thuý sơn trong thơ Nguyễn Trãi không chỉ là cảnh đẹp mà còn là không gian tâm linh. Đây là nơi mà người xưa đến để tu hành, rèn luyện tâm tính. Cây tháp trên núi là biểu tượng của Phật pháp, của con đường giác ngộ. Không khí thanh tịnh, xa rời trần tục giúp tâm hồn được thanh lọc. Nguyễn Trãi đến đây nhiều lần, có lẽ cũng tìm kiếm sự bình an nội tâm. Sau những biến động chính trị, danh lam này là nơi nghỉ ngơi tinh thần. Không gian núi non hướng con người về nội tâm, về sự tĩnh lặng. Tu hành không nhất thiết phải xuất gia mà có thể là rèn luyện đạo đức. Nguyễn Trãi tìm thấy ở đây cả cảnh đẹp lẫn bài học tu thân. Không gian tâm linh này giúp ông suy ngẫm về cuộc đời, về vai trò của mình. Đây là nơi mà "cảnh" và "đạo" hòa quyện thành một.

Mẫu 12

Nguyễn Trãi khéo léo sử dụng nghệ thuật nhân hóa để làm sống động cảnh vật. Ánh sáng trên sóng trở thành "gương soi búi tóc biếc", như người đẹp soi mình. Thiên nhiên được ví như một thiếu nữ đang trang điểm, chải chuốt. Bóng tháp như "cài trâm ngọc xanh", món trang sức trên mái tóc. Núi non biển cả không còn là đối tượng vô tri vô giác mà có sinh khí. Kỹ thuật nhân hóa này tạo nên sự gần gũi, thân thiết với thiên nhiên. Nguyễn Trãi không đứng bên ngoài quan sát mà hòa mình vào cảnh vật. Thiên nhiên và con người không còn ranh giới rõ rệt. Nghệ thuật này phản ánh tư tưởng "vạn vật nhất thể" trong triết học phương Đông. Mọi sự vật đều có linh tính, đều đáng được tôn trọng. Nhân hóa làm cho bài thơ thêm sinh động, đầy cảm xúc và gần gũi với người đọc.

Mẫu 13

Mỗi hình ảnh trong bài thơ đều mang nhiều tầng nghĩa biểu tượng phong phú. Hoa sen không chỉ là hoa mà còn biểu trưng cho phẩm chất thanh cao. Núi tiên không chỉ là núi đẹp mà còn là nơi kết nối với thế giới tâm linh. Tháp không chỉ là kiến trúc mà còn là biểu tượng của đạo pháp, trí tuệ. Ánh sáng phản chiếu trên sóng biển là biểu tượng của sự sáng suốt, minh triết. Rêu phong trên bia đá là biểu tượng của thời gian, của sự thay đổi không ngừng. Trương Thiếu Bảo đại diện cho truyền thống văn nhân ẩn dật, tu thân dưỡng tính. Mỗi biểu tượng vừa có ý nghĩa riêng vừa liên kết với nhau thành hệ thống. Tầng nghĩa này không được nói ra trực tiếp mà ẩn sau hình ảnh cụ thể. Người đọc cần phải suy tư, cảm nhận mới thấu hiểu được hết. Nghệ thuật biểu tượng này thể hiện trình độ cao về kỹ thuật sáng tác của Nguyễn Trãi.

Mẫu 14

Phong cách thơ Nguyễn Trãi trong bài này thể hiện sự tinh tế, trang nhã đến tột cùng. Ngôn từ được chọn lọc cẩn thận, mỗi chữ đều có giá trị riêng. Không có từ ngữ thừa, mỗi hình ảnh đều cần thiết cho tổng thể. Cách diễn đạt gián tiếp, ám chỉ nhiều hơn là trực tiếp, miêu tả. Nguyễn Trãi không nói thẳng cảm xúc mà gợi lên qua hình ảnh. Sự tinh tế thể hiện ở cách kết hợp hài hòa giữa thực và hư. Phong cách này đòi hỏi người đọc phải có trình độ văn hóa nhất định. Không phải ai cũng có thể cảm nhận hết chiều sâu của bài thơ. Tính tinh tế cũng nằm ở sự tiết chế trong cảm xúc, không phô trương. Nguyễn Trãi thể hiện tình cảm sâu lắng nhưng không ồn ào, huyên náo. Phong cách này phản ánh tính cách và học vấn của một đại văn hào.

Mẫu 15

Bài thơ nằm trong truyền thống thơ sơn thủy phát triển mạnh ở Trung Hoa. Thơ sơn thủy không chỉ tả cảnh mà còn bày tỏ tâm tư, chí hướng. Nguyễn Trãi kế thừa truyền thống này nhưng có sự Việt hóa sáng tạo. Ông không chỉ học theo mà còn phát triển, tạo nên phong cách riêng. Thiên nhiên trong thơ ông gắn bó mật thiết với văn hóa Việt Nam. Dục thuý sơn là danh lam của đất Việt, không phải núi non Trung Hoa. Tình cảm và tâm tư cũng mang đậm tính cách của người Việt. Nguyễn Trãi đã chứng tỏ văn học Việt Nam có thể sánh vai với Trung Hoa. Ông đã sử dụng thể thơ Hán để diễn tả cảm xúc riêng của mình. Mối liên hệ với truyền thống không làm mất đi tính độc đáo của tác phẩm. Đây là ví dụ điển hình về quá trình tiếp thu và sáng tạo văn hóa.

Mẫu 16

Bài thơ phản ánh tâm trạng phức tạp của một nhà Nho trí thức thời phong kiến. Nguyễn Trãi vừa có khát vọng cống hiến vừa tìm kiếm sự bình yên nội tâm. Ông đến Dục thuý sơn như một cách tạm thời thoát ly khỏi phiền nhiễu trần gian. Tuy nhiên, ký ức về Trương Thiếu Bảo cho thấy ông không quên trách nhiệm. Nhà Nho luôn mâu thuẫn giữa "tiến" và "thoái", giữa tham gia và ẩn dật. Nguyễn Trãi cũng trải qua những mâu thuẫn nội tâm tương tự. Vẻ đẹp thiên nhiên mang lại sự an ủi nhưng không xóa bỏ được nỗi trăn trở. Tâm trạng này không bi quan mà là sự suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc đời. Nhà trí thức luôn cần không gian riêng để suy ngẫm, điều chỉnh tâm thái. Dục thuý sơn đóng vai trò như một nơi nạp năng lượng tinh thần. Tâm trạng trong bài thơ phản ánh chân thật nội tâm của người văn nhân.

Mẫu 17

Bài thơ có giá trị thẩm mỹ toàn diện ở nhiều cấp độ khác nhau. Về hình thức, thể thơ Đường luật được vận dụng thuần thục, hoàn hảo. Về hình ảnh, mỗi chi tiết đều đẹp, đều gợi cảm xúc mạnh mẽ. Về ngôn ngữ, từ ngữ được sử dụng chính xác, tinh tế, giàu hàm ý. Về kết cấu, bài thơ có sự cân đối, hài hòa từ đầu đến cuối. Về nội dung, bài thơ kết hợp khéo léo giữa tả cảnh, trữ tình và hoài cổ. Về tư tưởng, tác phẩm thấm đậm triết lý nhân sinh sâu sắc. Vẻ đẹp của bài thơ không ở một yếu tố riêng lẻ mà ở tổng thể. Mọi thành tố đều hòa quyện, bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo. Người đọc vừa được thưởng thức cảnh đẹp vừa được suy ngẫm về cuộc đời. Giá trị thẩm mỹ này giúp bài thơ vượt qua thời gian, vẫn còn giá trị đến ngày nay.

Mẫu 18

Nguyễn Trãi sử dụng kỹ thuật tương phản một cách khéo léo trong bài thơ. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên đối lập với sự tàn phai của con người. Núi non hoa sen vẫn đẹp như xưa nhưng Trương Thiếu Bảo đã mất. Tấm bia đá cố gắng lưu giữ ký ức nhưng cũng bị rêu phong che phủ. Cảnh tươi đẹp của hiện tại tương phản với dấu tích cũ kỹ của quá khứ. Sự sáng chói của "trâm ngọc xanh" đối lập với màu xám xịt của rêu phong. Tương phản giữa "tiên cảnh" siêu thoát và "cõi trần" phàm tục. Nghệ thuật tương phản này làm nổi bật ý nghĩa của từng hình ảnh. Nó cũng thể hiện những mâu thuẫn, đối lập trong cuộc đời. Kỹ thuật này tạo nên nhịp điệu, làm cho bài thơ không đơn điệu. Tương phản giúp người đọc suy ngẫm sâu hơn về ý nghĩa nhân sinh.

Mẫu 19

Bài thơ thể hiện đậm nét văn hóa phương Đông với triết lý sống hài hòa. Quan niệm "thiên nhân hợp nhất" được thể hiện qua mối quan hệ con người với thiên nhiên. Con người không chinh phục mà hòa mình vào tự nhiên. Vẻ đẹp được tìm thấy trong sự thanh đạm, giản dị, không phô trương. Màu sắc chủ đạo là xanh biếc, màu của sự thanh cao, tĩnh lặng. Ảnh hưởng Phật Đạo thể hiện qua khát vọng vượt thoát, thanh tịnh. Quan niệm về vô thường, về giá trị tinh thần cao hơn vật chất. Tôn trọng truyền thống, kính trọng bậc tiền bối là nét văn hóa Nho giáo. Nghệ thuật ám chỉ, gián tiếp thay vì trực tiếp, phô bày. Tất cả những yếu tố này tạo nên bản sắc phương Đông rõ nét. Bài thơ là sự kết tinh tinh túy của văn hóa truyền thống.

Mẫu 20

Hình ảnh cây tháp trong bài thơ có vai trò quan trọng về mặt thẩm mỹ và ý nghĩa. Về mặt thẩm mỹ, tháp tạo điểm nhấn trong không gian núi non biển cả. "Bóng tháp như cài trâm ngọc xanh" là hình ảnh đẹp, độc đáo. Tháp làm cho cảnh vật thêm sinh động, không đơn điệu. Về mặt ý nghĩa, tháp là biểu tượng của Phật pháp, của sự giác ngộ. Nó là cầu nối giữa trần gian và cõi thiêng liêng. Cây tháp cũng là dấu tích lịch sử, chứng nhân của thời gian. Nó gợi nhớ về những người tu hành đã từng ở đây. Kiến trúc tháp hòa quyện với thiên nhiên tạo nên vẻ đẹp hoàn chỉnh. Không có tháp, Dục thuý sơn có lẽ chỉ là một ngọn núi đẹp thông thường. Tháp làm cho núi trở thành danh lam, nơi có giá trị văn hóa tâm linh.

Mẫu 21

Ngôn từ trong bài thơ có tính chất đa nghĩa, mở ra nhiều cách hiểu khác nhau. Từ "tiên" vừa có nghĩa là siêu thoát vừa gợi đến thế giới thần tiên. "Cảnh tiên rớt xuống cõi trần" có thể hiểu theo nhiều cách. Có thể là cảnh đẹp như tiên cảnh, hoặc là nơi thần tiên ghé thăm. "Chạnh nhớ" vừa là nhớ nhung vừa là cảm khái, suy tư. "Rêu phong" vừa là hiện tượng tự nhiên vừa là biểu tượng thời gian. Tính đa nghĩa này làm cho bài thơ có chiều sâu, không bị cạn kiệt. Mỗi lần đọc lại, người đọc có thể phát hiện thêm ý nghĩa mới. Đây là đặc điểm của những tác phẩm kinh điển, không bao giờ cũ. Nguyễn Trãi có chủ ý để ngỏ, không khép kín ý nghĩa. Điều này tạo không gian cho sự sáng tạo của người đọc.

Mẫu 22

Bài thơ thể hiện mối quan hệ hữu cơ giữa cảnh và tình theo truyền thống thơ phương Đông. Cảnh không phải chỉ là đối tượng miêu tả khách quan. Nó là phương tiện để bày tỏ tình cảm, tâm tư của tác giả. Vẻ đẹp Dục thuý sơn gợi lên trong lòng Nguyễn Trãi nhiều cảm xúc. Có sự thanh thản trước thiên nhiên hùng vĩ, thanh tao. Có nỗi nhớ nhung về những lần viếng thăm trước đây. Có tâm trạng hoài cổ khi nhớ đến Trương Thiếu Bảo. Cảnh và tình không tách rời mà hòa quyện thành một. Cảnh là tình, tình là cảnh, không phân biệt được ranh giới. "Tình sinh cảnh, cảnh sinh tình" là nguyên tắc sáng tác của thơ phương Đông. Nguyễn Trãi vận dụng nguyên tắc này một cách xuất sắc. Mối quan hệ này tạo nên vẻ đẹp hài hòa, sâu lắng cho bài thơ.

Mẫu 23

Bài thơ mang giá trị giáo dục đạo đức sâu sắc cho người đọc. Nó dạy về lòng kính trọng truyền thống, tôn vinh bậc tiền bối. Trương Thiếu Bảo tuy đã mất nhưng vẫn được nhớ đến với lòng kính trọng. Bài thơ khuyến khích người đọc sống có ý nghĩa, để lại di sản tinh thần. Nó dạy về sự khiêm tốn trước thiên nhiên, trước dòng chảy lịch sử. Con người chỉ là một phần nhỏ bé trong vũ trụ bao la. Bài thơ cũng giáo dục về đạo lý "tu thân dưỡng tính", rèn luyện nhân cách. Vẻ đẹp thiên nhiên là phương tiện để thanh lọc tâm hồn. Giá trị đạo đức không được thuyết giáo trực tiếp mà thấm vào qua hình ảnh. Người đọc tự cảm nhận, tự rút ra bài học cho mình. Đây là cách giáo dục tinh tế, hiệu quả hơn nhiều so với lời giảng dạy khô khan.

Mẫu 24

Hai câu cuối của bài thơ là một kết thúc nghệ thuật, đầy dư âm. Thay vì kết thúc bằng ca ngợi vẻ đẹp, Nguyễn Trãi chuyển sang hoài cổ. Sự chuyển hướng này tạo nên bất ngờ, làm cho bài thơ thêm sâu sắc. Hình ảnh "tấm bia đá lốm đốm rêu phong" để lại ấn tượng mạnh. Nó khơi gợi nhiều suy tư về thời gian, về giá trị cuộc đời. Kết thúc không khép kín mà mở ra, để người đọc tiếp tục suy ngẫm. Đây là đặc điểm của nghệ thuật kết thúc theo phong cách phương Đông. "Dư âm nhiễu lương" là tiêu chuẩn đánh giá một bài thơ hay. Hai câu cuối tạo nên tiếng vọng dài, không dễ tan biến. Người đọc xong bài thơ nhưng vẫn cứ suy ngẫm mãi. Nghệ thuật kết thúc này thể hiện bậc thầy của Nguyễn Trãi.

Mẫu 25

Bài thơ Dục thuý sơn mang đầy đủ những đặc trưng của thơ Nguyễn Trãi. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh, trữ tình và triết lý nhân sinh. Ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, giàu hàm ý. Tình cảm chân thành, sâu lắng nhưng không phô trương. Học vấn uyên thâm nhưng không khô khan, rườm rà. Quan tâm đến truyền thống, lịch sử nhưng không bảo thủ. Yêu thiên nhiên nhưng không xa rời con người, xã hội. Có tâm hồn nhà thơ nhưng cũng có trí tuệ nhà tư tưởng. Thơ vừa có tính cá nhân vừa có tính dân tộc. Đây là những đặc trưng làm nên sức hấp dẫn của thơ Nguyễn Trãi. Bài thơ này là mẫu mực về phong cách nghệ thuật của ông.

Mẫu 26

Bài thơ Dục thuý sơn vẫn còn giá trị và ý nghĩa lớn lao đối với thời đại ngày nay. Nó dạy chúng ta biết trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, bảo vệ môi trường. Trong thời đại công nghệ phát triển, con người cần tìm về với tự nhiên. Bài thơ nhắc nhở về giá trị của truyền thống, của lịch sử văn hóa. Chúng ta không nên quên rễ nguồn, không nên cắt đứt với quá khứ. Triết lý về vô thường giúp con người sống ý nghĩa, trân trọng từng khoảnh khắc. Tâm trạng hoài cổ không phải là lạc hậu mà là sự tôn trọng di sản. Nghệ thuật thơ ca Nguyễn Trãi là mẫu mực cho văn học nghệ thuật hiện đại. Bài thơ chứng tỏ rằng những giá trị chân, thiện, mỹ là vượt thời gian. Nó vẫn có khả năng cảm động, giáo dục con người ở mọi thời đại. Đây là minh chứng cho sức sống bất diệt của những tác phẩm kinh điển.

 

Bố cục

Bài thơ chia thành 2 phần: 

- 6 câu thơ đầu: Khung cảnh núi Hương sơn

- 2 câu cuối: Cảm hoài của Nguyễn Trãi

Nội dung chính

Bài thơ miêu tả vẻ đẹp của núi Dục Thúy. Từ đó thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước và nhớ công đức người xưa của tác giả Nguyễn Trãi.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close